Mô tả sản phẩm: Xe Tải Ben Hyundai Hd120 Tự Đổ
Xe Tải Ben Hyundai HD120 thiết kế hiện đại, bên ngoài mạnh mẽ, nội thất bên trong tiện nghi, trang bị động cơ tiên tiến cùng hệ thống lái hiện đại, mang đến sự thoải mái, an toàn và hiệu quả khi sử dụng xe
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
||
Loại xe |
Ô tô tải tự đổ |
|
Kiểu Cabin |
Cabin có gương năm |
|
Chiều dài cơ sở |
Loại ngắn |
|
Hệ thống lái |
Tai lái thuận 4x4 |
|
Động cơ |
D6GA2B |
|
1.1 Kích thước(mm) |
||
Chiều dài cơ sở |
3300 |
|
Kích thước bao |
Dài |
5860 |
Rộng |
2220 |
|
Cao |
2580 |
|
Vệt bánh xe |
Trước |
1795 |
Sau |
1660 |
|
Phần nhô của xe |
Trước |
1245 |
Sau |
1315 |
|
Kích thước lọt lòng thùng |
Dài |
3400 |
Rộng |
2060 |
|
Cao |
480 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
210 |
|
1.2 Tọng lượng (Kg) |
||
Trọng lượng bản thân |
5270 |
|
Tác dụng lên trục |
Trước |
2680 |
Sau |
2590 |
|
Trọng lượng toàn bộ |
12520 |
|
Tác dụng lên trục |
Trước |
3720 |
Sau |
8800 |
|
2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
||
Tốc độ max (km/h) |
132 |
|
Khản năng vượt dốc max(%) |
36.4 |
|
Bán kính quay vòng min |
5.7 |
|
3. THÔNG SỐ KHUNG GẦM |
||
3.1 Động cơ |
||
Model |
D6GA2B |
|
Loại động cơ |
Turbo tăng áp |
|
4 kỳ, làm mát bang nước, phun nhiên liệu trực tiếp, động cơ diesel |
||
Số xy lanh |
6 xy lanh thẳng hàng |
|
Dung tích xy lanh (cm3) |
… |
|
Đường kính xy lanh & hành trình piston(mm) |
…x…. |
|
Tỉ số nén |
… |
|
Công suất max (ps/rpm) |
Euro 2 |
225/2500 |
Euro 3 |
||
Moment xoắn max (ps/rpm) |
Euro 2 |
65/1700 |
Euro 3 |
160/1200 |
|
Hệ thống làm mát |
Làm mát tuần hoàn cưỡng bức bằng bơm ly tâm |
|
Hệ thống điện |
Ắc quy |
MF90AH/120H(Frigid) |
Máy phát điện |
24V-70A |
|
Máy khởi động |
24V |
|
Hệ thống nhiên liệu |
Bơm nhiên liệu |
… |
Điều tốc |
Điều khiển điện tử |
|
Lọc dầu |
Màng lọc tinh và thô |
|
Hệ thống bôi trơn |
Dẫn động |
Đường dẫn động bằng bơm bánh răng |
Lọc dầu |
Màng mỏng nhiều lớp |
|
Làm mát |
Dầu bôi trơn được làm mát bằng nước |
|
Hệ thống van |
Van đơn, bố trí 02 van/ xy lanh |
|
3.2 Ly hợp |
||
Kiểu loại |
Đĩa đơn ma sát kho, dẫn động thủy lực, trợ lực trân không |
|
Đường kính đĩa ma sát |
Ngoài |
Ø350 |
Trong |
Ø220 |
|
3.3 Hộp số |
||
Model |
KH10 |
|
Kiểu loại |
Cơ khí, dẫn động thủy lực, 6 số tiến -01 số lùi |
|
Tỉ số truyền |
1st |
6.967 |
2nd |
4.247 |
|
3rd |
2.545 |
|
4th |
1.471 |
|
5th |
1 |
|
6th |
0.769 |
|
7th |
||
8th |
||
Reverse |
6.492 |
|
Dầu hộp số |
Tiêu chuẩn SAE 80W |
|
3.4 Trục các- đăng |
||
Model |
P8 |
|
Kiểu loại |
Dạng ống thép đúc |
|
Đường kính & độ dày |
Ø88.9 x 4.0t |
|
3.5 Cầu sau |
||
Model |
D4H-2 |
|
Kiểu loại |
Giảm tải hoàn toàn |
|
Tải trọng cho phép |
Kg |
8800 |
Tỉ số truyền cầu |
4.333 |
|
Dầu bôi trơn |
Tiêu chuẩn SAE 80/90W |
|
3.5 Cầu trước |
Dầm I |
|
Kiểu loại |
Kg |
3750 |
3.6 Lôp và mâm |
||
Kiểu loại |
Trước đơn/ Sau đôi |
|
Lốp |
Trước/sau |
|
Mâm |
||
3.5 Hê thông lái |
||
Kiểu loại |
Trục vít –ecu bi |
|
Đường kính vô lăng |
Mm |
500 |
Độ nghiêng tay lái |
Độ |
9 |
Tỉ số truyền |
21.6 |
|
Góc đánh lái |
Ran ngoài |
49 |
Vào trong |
36 |
|
3.6 Hệ thống phanh |
||
Phanh chính |
Dẫn động |
Thủy lực - khí nén |
Kích thước(mm) |
Ø 320 x 125 x12.5 ( trục trước) |
|
Ø320 x 150 x 12.5 ( trục sau) |
||
Bầu hơi |
140 lít |
|
Phanh đỗ xe |
Tác dụng lên trục thứ cấp hộp số |
|
Phanh hỗ trợ |
Phanh khí xả, van bướm đóng mở bang hơi |
|
3.7 Giảm sốc |
||
Kiểu loại |
Trước/ sau |
Nhịp bá nguyệt giảm chấn thủy lực |
Kích thước ( Dài x Rộng x Dày s.sl) |
Trước |
1,300 x 70 x 11t – 7 |
Sau |
1,300 x 70 x 11t -10 1,300 x 70 x 11t -6 |
|
3.8 Thùng nhiên liệu |
||
Thể tích / vật liệu chế tạo |
200 lít |
|
3.9 Khung xe |
||
Kiểu loại |
Dạng chữ H bố trí các tà vẹt tại các điểm chịu lực chính |
|
Kích thước |
Tà vẹt |
..x… |
Chassis |
240 x 80 x 7t (mm) |
|
Body |
||
4.1 Cabin |
||
Kiểu loại |
Điều khiển độ nghiêng bảng thủy lực, kết cấu thép hàn, chấn dập định hình |
|
Liên kết cabin & Thân xe |
Bảng chốt hãm, có lò xo giảm chấn |
|
Kính chắn gió |
Dáng 1 tấm liền, kính an toàn nhiều lớp |
|
Gạt nước |
Điều khiển điện với 03 cấp độ liên tục, nhanh, chậm |
|
Ghế lái |
Ghế nậm , bọc Vinyl, bật ngả trượt và điều chỉnh độ cao thấp |
|
Ghế phụ xe |
Ghế nệm, bọc Vinyl, có bật ngá |
|
4.2 Thùng ben |
||
Kết cấu |
Thép chấn dập định hình |
|
Thể tích thùng hàng |
3.4m³ |
|
Cơ cấu nâng ben |
Ben giữa, kiểu chữ A |
|
Góc nâng ben |
Độ |
58.5 |