Mô tả sản phẩm: Xe Tải Ben Dongfeng Trường Giang 7.8 Tấn 2 Cầu
Xe tải ben tự đổ Dongfeng trường giang tải trọng 7.8 tấn
Nhập khẩu linh kiện lắp ráp tại Việt nam. Hàng chất lượng.
- Sản phẩm nhiều màu sắc: Xanh bộ đội, xanh, trắng, vàng
- Bán trả góp lên tới 70% giá trị xe. thủ tục ngân hàng tham khảo tại đây
Thông Số Kỹ Thuật
Tên thông số | Ô tô thiết kế | Hệ thống phanh | ||
Loại phương tiện | Ô tô tải (tự đổ) | Hệ thống phanh trước/sau | - Phanh công tác: Hệ thống phanh với cơ cấu phanh ở trục trước và sau kiểu phanh tang trống, dẫn động phanh khí nén hai dòng. + Đường kính x bề rộng tang trống của trục trước: 400x130 (mm) + Đường kính x bề rộng tang trống của trục sau: 400x180 (mm) - Phanh tay: Kiểu tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tại các bầu phanh cầu sau |
|
Công thức bánh xe | 4 x 4 | |||
Kích thước | ||||
Kích thước bao ngoài | 6480 x 2480 x 2900 mm | |||
Khoảnh cách trục | 3630 mm | |||
Khoảng sáng gầm xe | 270 mm | Hệ thống treo | ||
Góc thoát trước sau | 29º/41º | Khoảng cách 2 mô nhíp (mm) | 1370 mm (Nhíp trước) | 1565 mm (Nhíp chính sau) |
Kích thước trong thùng hàng | 4150 x 2300 x 650 | Hệ số biến dạng nhíp (1-1,5) |
1,2 | 1,2 |
Trọng lượng | Chiều rộng các lá nhíp (mm) | 80 mm | 90 mm | |
Trọng lượng bản thân (Kg) | 8180 Kg | Chiều dầy các lá nhíp (mm) | 13 mm | 16 mm |
Trọng lượng toàn bộ (Kg) | 14175 Kg | Số lá nhíp | 8 lá | 12 lá |
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (Kg) |
7800 Kg | Ký hiệu lốp | ||
Động cơ | Trục 1 | 02/11,00 - 20 | ||
Kiểu loại | YC4E140-33 | Trục 2 | 04/11,00 - 20 | |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, làm mát |
Diezel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng làm mát bằng nước, tăng áp |
Cabin | ||
Dung tích xi lanh (cm3) | 4257 cm3 | Kiểu loại | Loại Cabin lật, 03 chỗ ngồi (kể cả lái xe), 02 cửa | |
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) | 110 x 112 mm | Kích thước bao (D x R x C) | 6480 x 2480 x 2900 mm | |
Tỉ số nén | 17,5 : 1 | Tính năng chuyển động | ||
Công suất lớn nhất (Kw)/ Tốc độ quay (vòng/phút) |
105 / 2800 | Tốc độ lớn nhất ô tô | 75,04 km/h | |
Mômen xoắn lớn nhất (N/m)/Tốc độ quay (vòng/phút) |
430 / 1300 ~ 1700 | Độ dốc lớn nhất ô tô | 41% | |
Truyền động | Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 8,1m | ||
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động lực, trợ lực khí nén |
Hệ thống lái | ||
Kiểu hộp số | Hộp số cơ khí | Kiểu loại | loại trục vít - e cu bi - Trợ lực thủy lực | |
Kiểu dẫn động | Dẫn động cơ khí | Tỉ số truyền cơ cấu lái | 21 mm/rad |