Mô tả sản phẩm: Xe tải thùng kín Dongfeng Trường giang 7.7 tấn
Xe tải thùng kín Dongfeng Trường giang 7.7 tấn. Bán trả góp lên đến 70% giá trị xe. Hỗ trợ khách hàng làm thủ tục đăng ký, đăng kiểm, bảo hiểm,... một cách nhanh chóng, chìa khóa trao tay khách hàng.
Xe tải thùng kín 2 chân Trường giang sản xuất đáp ứng nhu cầu khách hàng cần tải trọng cao.
Các loại sản phẩm công ty đang phân phối:
- Xe tải thùng lửng
- Xe tải thùng mui bạt
- Xe tải thùng kín
- Xe tải thùng đông lạnh
- Xe tải gắn cẩu
Thông Số Kỹ Thuật xe tải thùng kín Dongfeng trường giang 7.7 tấn
Tên thông số | Ô tô thiết kế | Hệ thống phanh | ||
Loại phương tiện | Ô tô tải (thùng kín) | Hệ thống phanh chính/tay: | - Phanh chính: Cơ cấu phanh kiểu tang trống ở tất cả các bánh xe; dẫn động khí nén hai dòng. - Phanh tay: Cơ cấu phanh tang trống dẫn khí nén + lò xo tích năng tại các bầu phanh trục sau |
|
Công thức bánh xe | 4 x 2 | |||
Kích thước | ||||
Kích thước bao ngoài | 10300 x 2500 x 3590 mm | |||
Khoảnh cách trục | 6150 mm | |||
Khoảng sáng gầm xe | 280 mm | Hệ thống treo | ||
Góc thoát trước sau | 27º/10º | Khoảng cách 2 mô nhíp (mm) | .../... | .../... |
Kích thước trong thùng hàng | .../... | Hệ số biến dạng nhíp (1-1,5) |
.../... | .../... |
Trọng lượng | Chiều rộng các lá nhíp (mm) | .../... | .../... | |
Trọng lượng bản thân (Kg) | 7805 Kg | Chiều dầy các lá nhíp (mm) | .../... | .../... |
Trọng lượng toàn bộ (Kg) | 15700 Kg | Số lá nhíp | .../... | .../... |
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (Kg) |
7700 Kg | Ký hiệu lốp | ||
Động cơ | Trục 1+2 | 04/11,00 - 20 | ||
Kiểu loại | YC6J160-33 | Trục 3+4 | 08/11,00 - 20 | |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, làm mát |
Diezel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng làm mát bằng nước, tăng áp |
Cabin | ||
Dung tích xi lanh (cm3) | 6494 cm3 | Kiểu loại | Loại Cabin lật, 03 chỗ ngồi (kể cả lái xe), 02 cửa | |
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) | 105 x 125 mm | Kích thước bao (D x R x C) | 10300 x 2500 x 3590 mm | |
Tỉ số nén | 17,5 : 1 | Tính năng chuyển động | ||
Công suất lớn nhất (Kw)/ Tốc độ quay (vòng/phút) |
118 / 2500 | Tốc độ lớn nhất ô tô | 74,3 km/h | |
Mômen xoắn lớn nhất (N/m)/Tốc độ quay (vòng/phút) |
1150 / 1200 ~ 1600 | Độ dốc lớn nhất ô tô | 43,87% | |
Truyền động | Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 11,7 m | ||
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động lực, trợ lực khí nén |
Hệ thống lái | ||
Kiểu hộp số | Hộp số cơ khí | Kiểu loại | loại trục vít - e cu bi - Trợ lực thủy lực | |
Kiểu dẫn động | Dẫn động cơ khí | Tỉ số truyền cơ cấu lái | 21 mm/rad |