Mô tả sản phẩm: Xe Tải Thùng Kín Dongfeng Việt Trung 8.95 Tấn
Mã sản phẩm:0445
Nhóm: Xe tải Việt Trung
Trọng tải: Từ 5 tấn đến 10 tấn
Chủng loại: Xe tải thùng kín
Chuyên dụng: Chuyên chở hàng hóa
Xe tải thùng kín Dongfeng Việt Trung 8.95 tấn
Sản phẩm xe tải thùng kín Dongfeng Việt trung tải trọng hàng hóa 8.95 tấn là sản phẩm được nhiều khách hàng lựa chọn với ưu điểm:
- Tải trọng cao - Thùng xe dài - Máy Cumin B170 tiết kiệm nhiên liệu
Sản phẩm khách hàng mua có thể vay lên tới 75% giá trị xe. Công ty chúng tôi tư vấn hỗ trợ thủ tục vay trả góp, đăng ký, đăng kiểm hoàn thiện xe, Khách hàng lấy xe về chỉ việc chạy. Chủng loại sản phẩm:
♦ Xe tải thùng lửng 9.5 tấn
♦ Xe tải thùng khung mui phủ bạt 9.5 tấn
♦ Xe tải thùng kín
Thông số kĩ thuật
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Ô TÔ TẢI THÙNG KÍN DONGFENG VIỆT TRUNG 8.95 TẤN | ||||
Nhà sản xuất | Tên sản phẩm | Model xe | Xuất sứ | |
Dongfeng Việt Trung | Ô tô tải thùng kín 1 cầu 8.95 tấn | EQ1131G-T6/TK | Nhập khẩu linh kiện 3 cục từ Trung quốc lắp ráp tại Việt Nam | |
STT | Chi tiết chính | Hạng mục lựa chọn | ||
1 | Động cơ | Động cơ B170-33 4 kỳ, 4 xi lanh, tăng áp, dung tích xilanh 5900 cm³ | ||
2 | Cabin | Cabin kiểu Shanghai sang trọng tiện lợi | ||
3 | Khối lượng bản thân | 6.850 Kg | ||
4 | Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông | 8.950 Kg | ||
5 | Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông | 15.995 Kg | ||
6 | Khoảng cách trục | 6.650 mm | ||
7 | Công thức bánh xe | 4 x 2 | ||
8 | Số người cho phép trở kể cả người lái | 03 người | ||
9 | Ghế lái | Ghế hơi | ||
10 | Hộp số | Số 2 tầng | ||
11 | Cầu sau | Cầu 10 tấn Dala - Dongfeng | ||
12 | Cầu trước | Cầu 8 tấn Dala - Dongfeng | ||
13 | Lốp | Lốp trươc 10.00 – 20, Lốp sau 10.00 - 20 | ||
14 | Điều hoà | Điều hòa nhiệt độ | ||
15 | Thùng dầu | - Thùng dầu làm bằng hợp kim, có khóa nắp thùng | ||
- Dung tích 200 L, có lắp khung bảo vệ |
||||
16 | Năm sản xuất | Mới 100% | ||
17 | Hệ thống lái | Trục vít – e cu, cơ khí có trợ lực thủy lực | ||
18 | Hệ thống phanh | - Phanh chính Tang trống/Tang trống khí nén - Phanh đỗ tác dụng lên bánh xe sau/ tự hãm |
||
19 | Số lượng lốp trục I/II/III/IV | 02/04... | ||
20 | Kích thước lòng thùng hàng | 7.910 x 2.350 x 2.150 mm | ||
21 | Kích thước xe D x R x C | 10.310 x 2.500 x 3.520 mm | ||