Mô tả sản phẩm: XE BEN TỰ ĐỔ THACO 3.45 TẤN (3 KHỐI)
Xe ben FLD345D tải trọng 3,45 tấn
Kính gửi: Quý khách hàng!Đại lý xe tải hải phòng xin giới thiệu đến quý khách hàng dòng xe THACO FORLAND FLD345D tai trong 3.45 tan là sản phẩm mới có nhiều cải tiến đổi mới đáp ứng được nhu cầu cho khách hàng sử dụng dòng xe ben tự đổ.
Xe ben 3,45 tấn FLD345D có điểm khác biệt so với sản phẩm xe tải ben 3,45 tấn FLD345C:-
Phanh khí nén 2 dòng, phanh tay locked-
Lốp 7.00-16 (to hơn lốp xe cũ 6.50-16)
Giá xe ben 3.45 tấn hải phòng
Nhận báo giá xe ben 3.45 tan giá tốt nhất ở Hải Phòng ngay>>>Hotline: 0912.825.589
Thông số kỹ thuật (xe ben 3t45 hai phong)
STT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ | THACO FLD345D | |
1 | ĐỘNG CƠ | ||
Kiểu | 4DW83-73 | ||
Loại | Diesel - 4 kỳ - 4 xi lanh thẳng hàng - turbo tăng áp -làm mát khí nạp | ||
Dung tích xi lanh | cc | 2156 | |
Đường kính x Hành trình piston | mm | 85 x 95 | |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm | 73 / 3000 | |
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay | N.m/rpm | 200 / 1800 ~ 2100 | |
2 | HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực | ||
Số tay | 05 số tiến, 01 số lùi | ||
Tỷ số truyền hộp số chính | ih1=5,526 / ih2=2,992 / ih3=1,684 / ih4=1,000 / ih5=0,857 / iR=5,052 | ||
Tỷ số truyền cuối | 6,142 | ||
3 | HỆ THỐNG LÁI | Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực | |
4 | HỆ THỐNG PHANH | Phanh khí nén 2 dòng, phanh tay locked | |
5 | HỆ THỐNG TREO | ||
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | ||
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá | ||
6 | LỐP XE | ||
Trước/Sau | 7.00 - 16 | ||
7 | KÍCH THƯỚC | ||
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 4760 x 1980 x 2240 | |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 2800 x 1820 x 560 | |
Vệt bánh trước | mm | 1483 | |
Vệt bánh sau | mm | 1485 | |
Chiều dài cơ sở | mm | 2600 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 210 | |
8 | TRỌNG LƯỢNG | ||
Trọng lượng không tải | kg | 3020 | |
Tải trọng | kg | 3450 | |
Trọng lượng toàn bộ | kg | 6600 | |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 02 | |
9 | ĐẶC TÍNH | ||
Khả năng leo dốc | % | 40 | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 6 | |
Tốc độ tối đa | Km/h | 78 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 70 |