Mô tả sản phẩm: Xe tải thùng Hyundai 5 chân HY1341(10 x 4) 360PS
TT | Thông số | Giá trị / mô tả |
1 | Model | HY1341(10 x 4) |
2 | Nhà sản xuất động cơ | - Nhà sản xuất: HYUNDAI
– Động cơ Điesel bốn kỳ phun nhiên liệu trực tiếp. Tiêu chuẩn khí xả: EURO III |
3 | Công suất động cơ | 360PS |
4 | Bộ li hợp | Dẫn động thủy lực, có trợ lực hơi, đường kính 430 mm. |
5 | Hộp số | 12JSA,12 số tiến, 1 số lùi |
6 | Cầu xe | Cầu trước 2 x7000 kg, giảm sóc. Cầu sau 7.000 + 2 x 13000 kg. Tỷ số truyền: 4.11 |
7 | Nhà sản xuất cầu | HYUNDAI |
8 | Khung xe(Sát xi) | Lồng đôi hai lớp (8 + 4) mm |
9 | Hệ thống phanh | Phanh hơi hai mạch kép, có lốc kê. Có phanh động cơ bằng khí xả. |
10 | Thùng nhiên liệu | Thùng nhiên liệu làm bằng hợp kim có nắp khóa, 500L |
11 | Hệ thống lái | Có trợ lực bằng thủy lực ZF Đức |
12 | Hệ thống điện | 24V, 2 ắc quy mỗi cái 135Ah |
13 | Lốp | Lốp 12.00R22.5. Có 01 lốp dự phòng |
14 | Ca bin | Nóc cao, lật ra phía trước bằng thuỷ lực, có điều hoà, các thiết bị điều khiển xe theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất |
15 | Các thông số vận hành
(sử dụng xe) |
- Tốc độ tối đa: 90 Km/h. Khả năng leo dốc lớn nhất: 30%
– Khoảng sáng gầm xe: 125 mm. Chiều dài cơ sở (mm): 1800 + 4600 + 1350 + 1350 – Tự trọng xe: 12.000 Kg – Tải trọng cho phép tham gia giao thông: 22.000 kg. Tổng trọng lượng có tải: 34.000 kg – Tải trọng lên trục trước: 12.000 kg. Tải trọng lên trục sau: 4.000 + 18.000kg |
16 | Các thông số khác | - 01 hộp đồ nghề sửa chữa theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất
– Kích thước xe: 12.000 x 2500 x 3700 mm – Kích thước thùng hàng: 9.500 x 2350 x 810/2250 mm – Các thông số thiết kế thùng theo Giấy chứng nhận thiết kế của xe hoàn thiện. |