Mô tả sản phẩm: Xe tải thùng kín Thaco Ollin 900A 9 Tấn
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
THACO OLLIN900A |
|
1 |
KÍCH THƯỚC |
||
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
9.690 x 2.455 x 2660 |
|
Kích thước lòng thùng (DxRxC) |
mm |
7.400 x 2300 x 400 |
|
Vết bánh trước |
mm |
1,818 |
|
Vết bánh sau |
mm |
1,800 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
6,000 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
260 |
|
2 |
TRỌNG LƯỢNG |
||
Trọng lượng không tải |
kg |
5,285 |
|
Tải trọng |
kg |
9,400 |
|
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
14,880 |
|
Số chổ ngồi |
03 |
||
3 |
ĐỘNG CƠ |
||
Kiểu |
YC4E160-33 |
||
Loại |
Diesel,04 kỳ, 04 xilanh thẳng hàng turbo tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát khí nạp |
||
Dung tích xy lanh |
cc |
4,260 |
|
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
110 x 112 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/(vòng/phút) |
160/2.600 |
|
Momen xoắn cực đại/Tốc độ quay |
Nm/(vòng/phút) |
430/(1.400-1.800) |
|
4 |
TRUYỀN ĐỘNG |
||
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
||
Hộp số |
6 số tiến, 01 số lùi |
||
Tỷ số truyền hộp số |
6,515/3,917/2,346/1,429/ 1,000/0,814 |
||
5 |
HỆ THỐNG LÁI |
Trợ lực thủy lực, trục vít êcu bi |
|
6 |
HỆ THỐNG PHANH |
Tang trống, khí nén 2 dòng, phanh tay lốc kê. |
|
7 |
HỆ THỐNG TREO (trước/sau) |
||
Trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực. |
||
Sau |
Phụ thuộc, nhíp lá |
||
8 |
LỐP XE (trước/sau) |
9.00-20/Dual9.00-20 |
|
9 |
ĐẶC TÍNH |
||
Khả năng leo dốc |
% |
26 |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
11.5 |
|
Tốc độ tối đa |
km/h |
90 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
220 |