Mô tả sản phẩm: Xe tải thùng mui bạt HOWO 3800 8.25R16 6 Tấn 1 cầu
THÔNG SỐ CHUNG |
||
Loại phương tiện |
Ô tô tải (có mui) |
|
Nhãn hiệu - Số loại |
CNHTC ZZ1127D3815C1/CONECO-MB |
|
Công thức bánh xe |
4 x2R |
|
KÍCH THƯỚC |
||
Kích thước bao ngoài |
6.200 x 2.300 x 3.260 (mm) |
|
Chiều dài cơ sở |
3.800 (mm) |
|
Vệt bánh xe trước/ sau |
1.790/ 1.615 (mm) |
|
Chiều dài đầu/ đuôi xe |
1.190/ 2.000 (mm) |
|
Khoảng sáng gầm xe |
210 (mm) |
|
Kích thước lòng thùng |
4.120x2.160x2.000 (mm) |
|
KHỐI LƯỢNG |
||
Khối lượng bản thân |
3.920 (kg) |
|
Khối lượng cho phép chở |
6.115 (kg) |
|
Khối lượng toàn bộ |
10.200 (kg) |
|
ĐỘNG CƠ |
||
Model |
YN38PE-1 - Tiêu chuẩn EURO II |
|
Loại |
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, TURBO tăng áp, làm mát bằng chất lỏng. |
|
Dung tích xy lanh |
3.800 cm3 |
|
Đường kính xi lanh x hành trình piston |
102 x 115 (mm) |
|
Tỉ số nén |
17,5:1 |
|
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu |
85/3000 (Kw/vòng/phút) |
|
Momen xoắn cực đại/ tốc độ quay trục khuỷu |
365/1600-2400 (N.m/vòng/phút) |
|
TRUYỀN ĐỘNG |
||
Ly hợp |
Ma sát khô, đĩa đơn, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
|
Hộp số chính |
Kiểu |
Cơ khí, 06 số tiến + 01 số lùi |
Tỉ số truyền |
i1 = 6,314; i2 = 3,913; i3 = 2,262; i4 = 1,393; i5 = 1; i6 = 0.788 iL = 5,874 |
|
Hộp số phụ |
Kiểu |
-- |
Tỉ số truyền |
-- |
|
Điều khiển |
-- |
|
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít - ê cu bi, dẫn động cơ khí, trợ lực thuỷ lực |
|
HỆ THỐNG PHANH |
||
Hệ thống phanh chính |
Phanh tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng. |
|
Hệ thống phanh dừng |
Phanh tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác dụng lên trục 2 |
|
Hệ thống phanh dự phòng |
Tác động lên đường ống khí xả của động cơ |
|
HỆ THỐNG TREO |
||
Treo trước |
Dạng phụ thuộc,nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực. |
|
Treo sau |
Dạng phụ thuộc,nhíp lá, giảm chấn thủy lực. |
|
CẦU XE |
||
Cầu trước |
Tiết diện ngang kiểu I |
|
Cầu sau |
Kiểu |
Tiết diện ngang kiểu hộp |
Tỉ số truyền |
-- |
|
LA RĂNG, LỐP. |
Lốp trước 245/70R19.5, Lốp sau: 8.25R16 |
|
CA BIN |
Kiểu lật, 03 chỗ ngồi |
|
TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG |
||
Tốc độ tối đa |
90 km/h |
|
Khả năng leo dốc |
30 % |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
7 m |
|
THÔNG SỐ KHÁC |
||
Hệ thống điện |
24V, 80 Ah x 2 |
|
Dung tích bình nhiên liệu |
120 L |