Mô tả sản phẩm: Xe tải ben HOWO 4 chân 371
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
|
Loại xe
|
Xe tải ben tự đổ 4 chân Howo 375A7(8 x 4)
|
Model
|
ZZ3317N3867N1 / ZZ3317N4267N1
|
Động cơ
|
- Kiểu loại: WD615.96E, tiêu chuẩn khí thải EURO III
- Diesel 4 kỳ, phun nhiên liệu trực tiếp
- 6 xilanh thẳng hàng làm mát bằng nước, turbo tăng áp và làm mát trung gian
- Công suất max: 276/375(kw/hp)/2200 (v/ph)
- Mômen max: 1500 (Nm)/1100-1600 (v/ph)
- Đường kính xy hành trình pistong: 126 x 130 mm
- Dung tích xilanh: 9726 ml. Tỷ số nén: 17:1
- Suất tiêu hao nhiên liệu: 195g/kWh; Lượng dầu động cơ: 23L
- Lượng dung dịch cung cấp hệ thống làm mát (lâu dài): 40L
- Nhiệt độ mở van hằng nhiệt: 800C
- Máy nén khí kiểu 2 xilanh
|
Li hợp
|
- Li hợp lõi lò xo đĩa đơn ma sát khô, đường kính 430 mm, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
|
Hộp số
|
- Kiểu loại: HW19710, loại 10 cấp kèm trợ lực, 10 số tiến và 2 số lùi
|
Cầu trước
|
- HF9 phanh thường. Hệ thống lái cùng với trục trước cố định.
|
Cầu sau
|
- Cầu AC16(5.45), Cầu 16 tấn x 2 = 32 tấn
|
Khung xe
|
- Khung thang song song dạng nghiêng, tiết diện hình chữ U300 x 80 x (8+8) (mm), các khung gia cường, các khớp ghép nối được tán rivê.
|
Hệ thống lái
|
- Tay lái trợ lực thủy lực
- Tỷ số truyền: 20.2-26.2
|
Hệ thống phanh
|
- Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén
- Phanh đỗ xe: Phanh lốc kê, dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau
- Phanh khí xả động cơ: Kiểu van bướm, dẫn động khí nén.
|
Bánh xe và kiểu loại
|
- Lazăng: 8.5-20, thép 10 lỗ
- Cỡ lốp: 12.00R20 WH22(lốp tam giác 22 bố thép).
- Số lốp: 4 lốp trước, 8 lốp sau và 01 lốp dự phòng.
|
Cabin
|
- Cabin A7-W bản fulloption, có 01 giường nằm, có thể lật nghiêng 550 về phía trước bằng thủy lực, táp lô ốp gỗ, bảng đồng hồ trung tâm có màn hình hiện thị điện tử, 4 bộ giảm xóc, 2 cần gạt nước kính chắn gió với 3 tốc độ, có trang bị radio, MP3 stereo, cổng USB, tấm che nắng, dây đai an toàn, tay lái điều chỉnh được, còi hơi, hệ thống thông gió và tỏa nhiệt…
- Chỗ ngồi của lái xe: ghế tựa có thể điều chỉnh được: trượt lên trước và độ cao, nghiêng trước sau, đỡ ngang lưng, điều chỉnh trọng lượng.
- Chỗ ngồi của phụ xe: ghế tựa có thể điều chỉnh được: trượt lên trước, độ cao và nghiêng về phía sau.
- Có hệ thống điều hòa không khí tự động.
|
Hệ thống nâng hạ
|
- Ben đầu HYVA, 04 đốt ben, công nghệ Hà Lan.
|
Hệ thống điện
|
- Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4 Kw
- Máy phát điện 28V, 1540 W
- Ắc quy: 2 x 12V, 165Ah
|
Kích thước (mm)
|
- Chiều dài cơ sở: 1950 + 4225 + 1350
- Vệt bánh xe trước: 2041
- Vệt bánh xe sau: 1830
- Kích thước tổng thể: 10890 x 2500 x 3490 mm
- Kích thước trong lòng thùng (thùng thường): 7.780 x 2300 x 2000mm
(Cố định 600 + 1400 tháo rời), thành thùng dày 8 mm, sàn thùng dày 10 mm..
- Có 02 két nước mỗi két 500L
|
Trọng lượng (kg)
|
- Tải trọng: 15.410kg
- Tự trọng: 15.460kgkg
- Tổng trọng lượng: 31000
|
Đặc tích chuyển động
|
- Tốc độ lớn nhất: 75 km/h
- Độ dốc lớn nhất vượt được: 40%
- Khoảng sáng gầm xe: 248 mm
- Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 23 m
- Lượng nhiên liệu tiêu hao: 35 (L/100km)
- Dung tích thùng chứa nhiên liệu: 400 L.
|