Mô tả sản phẩm: Xe tải sát xi Howo ZZ1317N4667W 290HP 8x4
XE Ô TÔ SÁT-XI TẢI MODEL ZZ1317N4667W (290 HP) |
||||||||||||||||||||||||||
I. THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN: | ||||||||||||||||||||||||||
1. Nhãn hiệu | ||||||||||||||||||||||||||
Số loại | ZZ1317N4667W | |||||||||||||||||||||||||
Kiểu cabin | Model HW76, 1 giường nằm, khóa cửa từ xa điều khiển điện tử, cabin nâng điện kết hợp thủy lực góc lật rộng, điều hòa và hệ thống thông gió, Radio kết hợp đọc thẻ nhớ SD & USB, ghế tự động điều chỉnh bằng hơi. | |||||||||||||||||||||||||
Hệ thống lái | Model ZF8098 trục vít, Trợ lực lái thủy lực | |||||||||||||||||||||||||
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh khí nén 2 dòng WABCO (Mỹ), có phanh khí xả | |||||||||||||||||||||||||
2. Kích thước | ||||||||||||||||||||||||||
Chiều dài cơ sở (mm) | 1800 + 4600 + 1400 | |||||||||||||||||||||||||
Kích thước bao (mm) | Dài | 11760 | ||||||||||||||||||||||||
Rộng | 2496 | |||||||||||||||||||||||||
Cao | 3150 | |||||||||||||||||||||||||
Vệt bánh xe (mm) | Trước | 2041 | ||||||||||||||||||||||||
Sau | 1860 | |||||||||||||||||||||||||
3. Trọng lượng (kg) | ||||||||||||||||||||||||||
Tự trọng | 11310 | |||||||||||||||||||||||||
Tải trọng | - | |||||||||||||||||||||||||
Tổng trọng lượng theo thiết kế | 31000 | |||||||||||||||||||||||||
4. Động cơ | ||||||||||||||||||||||||||
Nhãn hiệu | Động cơ WD615.87, Europe III | |||||||||||||||||||||||||
Kiểu động cơ | Turbo tăng áp, làm mát khí nạp | |||||||||||||||||||||||||
Diesel 4 kỳ, làm mát bằng nước | ||||||||||||||||||||||||||
Số xy lanh | 6 xy lanh thẳng hàng | |||||||||||||||||||||||||
Dung tích làm việc (L) | 9,726 | |||||||||||||||||||||||||
Đường kính xy lanh x hành trình piston (mm) | 126x130 | |||||||||||||||||||||||||
Tỷ số nén | 17:01 | |||||||||||||||||||||||||
Công suất / Vòng quay (HP/rpm) | 290 / 2200 | |||||||||||||||||||||||||
Moment xoắn lớn nhất/ vòng quay (N.m/rpm) | 1160 / 1100-1600 | |||||||||||||||||||||||||
Mức tiêu hao năng lượng thấp nhất (g/kwh) | 196 | |||||||||||||||||||||||||
Hệ thống điện | Ắc quy | 12V(165Ah)x2 | ||||||||||||||||||||||||
Máy phát | 24V, 1540W | |||||||||||||||||||||||||
Máy khởi động | 24V 7.5 KW | |||||||||||||||||||||||||
5. Ly Hợp | ||||||||||||||||||||||||||
Đĩa ma sát, hệ thống điều khiển | Đường kính 430 (mm) Điều khiển thủy lực, trợ lực khí nén |
|||||||||||||||||||||||||
6. Hộp số | ||||||||||||||||||||||||||
Nhãn hiệu | HW15710 | |||||||||||||||||||||||||
Kiểu loại | Cơ khí, 10 số tiến và 02 số lùi | |||||||||||||||||||||||||
Tỷ số truyền | 14.28 10.62 7.87 5.88 4.38 3.27 2.43 1.8 1.34 1.00 R1 13.91 R2 3.18 | |||||||||||||||||||||||||
7. Cầu xe | ||||||||||||||||||||||||||
Khả năng chịu tải (kG) | Trục trước | HF7/7000 | ||||||||||||||||||||||||
Trục sau | HW13/13000 | |||||||||||||||||||||||||
Tỷ số truyền cầu sau | 4,22 | |||||||||||||||||||||||||
Cỡ lốp | 11.00R20 - 18pr, Lốp bố thép không ruột | |||||||||||||||||||||||||
8. Khung Chassi | ||||||||||||||||||||||||||
Kích thước | Thép hình chữ U kép với mặt cắt 300*80*8 mm | |||||||||||||||||||||||||
Công nghệ sơn | Sơn nhiệt 2500C | |||||||||||||||||||||||||
Hệ thống nhíp | Trục trước 14+13 lá nhíp, giảm chấn thủy lực với 2 chế độ chống xóc và chống dịch chuyển, thanh cân bằng. Trục sau 12 lá nhíp, giá chuyển hướng, thanh cân bằng | |||||||||||||||||||||||||
9. Các Thông số khi xe hoạt động | ||||||||||||||||||||||||||
Tốc độ lớn nhất (km/h) | 102 | |||||||||||||||||||||||||
Khả năng leo dốc (%) | 45 | |||||||||||||||||||||||||
Mức tiêu hao nhiên liệu | 30 lít/ 100Km | |||||||||||||||||||||||||
Đường kính vòng quay nhỏ nhất (m) | 21 | |||||||||||||||||||||||||
Khoảng cách phanh lớn nhất (ở tốc độ 30 km/h) |
≤10 | |||||||||||||||||||||||||
Khoảng sáng gầm nhỏ nhất (mm) | 300 | |||||||||||||||||||||||||
Bình nhiên liệu | Hợp kim nhôm 600 L với hệ thống khóa |