Mô tả sản phẩm: Xe tải ben Thaco Forland FLD600B-4WD
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO FLD600B-4WD
|
||
1 | KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) |
||
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 5850x2260x2620 (mm) | |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
mm | 3750 x 2100 x580 (mm) | |
Chiều dài cơ sở |
mm | 3200 | |
Vệt bánh xe |
trước/sau | 1760 / 1655 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 250 | |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | m | 7,9 | |
Khả năng leo dốc | % | 47 | |
Tốc độ tối đa | km/h | 80 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 140 | |
2 | TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
||
Trọng lượng bản thân | Kg | 5105 | |
Tải trọng cho phép | Kg | 5700 | |
Trọng lượng toàn bộ |
Kg | 11000 | |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 3 | |
3 | ĐỘNG CƠ (ENGINE) |
||
Kiểu |
4100QBZL | ||
Loại động cơ |
Diesel – 4 kỳ – 4 xi lanh thẳng hàng- turbo tăng áp, làm mát khí nạp , làm mát bằng nước | ||
Dung tích xi lanh |
cc | 3298 | |
Đường kính x Hành trình piston |
mm | 100 x 105 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm | 110/3200 vòng/phút | |
Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
245N.m/2000 ~22000 vòng/phút |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít | 110 |
|
4 | HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) | ||
Ly hợp | Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén | ||
Số tay | |||
Tỷ số truyền hộp số chính | ih1=7,312; ih2=4,311, ih3=2,447; ih4=1,535; ih5=1,00; iR=7,66 | ||
Tỷ số truyền cuối | 6,33 | ||
5 | HỆ THỐNG LÁI (STEERING) | ||
Kiểu hệ thống lái | Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực | ||
6 | HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) | ||
Hệ thống treo | trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
sau | Phụ thuộc, nhíp lá | ||
7 | LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) | ||
Hiệu | |||
Thông số lốp | trước/sau | 9.00-20/9.00-20 | |
8 | HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) | ||
Hệ thống phanh | Phanh khí nén 2 dòng, phanh tay locked |