Mô tả sản phẩm: Xe tải thùng Howo ZZ1254K56C6C1 6x2, 220hp, 7 số, lốp 11.00R-20,tải trọng 8250kg
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE SÁT XI TẢI CNHTC 6X2:
Stt |
Nội dung |
Xe Ôtô tải (có mui) |
1. |
Nhãn hiệu, số loại |
CNHTC, ZZ1254K56C6C1 |
2. |
Công thức bánh xe |
6 x 2 |
3. |
Kích thước bao (D x R x C) (mm) |
12.020 x 2.500 x 3990 |
4. |
Chiều dài cơ sở (mm) |
1.800+5.600 |
5. |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
250 |
6. |
Khối lượng bản thân (kg) |
9810 |
7. |
Tải Trọng (kg) (cho phép) |
8250 |
8. |
Số người cho phép chở (người) |
02 |
9. |
Tốc độ cực đại của xe (km/h) |
80 |
10. |
Bán kính quay vòng (m) |
11,95 |
11. |
Kiểu động cơ |
YC6J220-33, EURO3 |
12. |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xilanh, cách bố trí xilanh, phương thức làm mát |
Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh, bố trí thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp-làm lạnh |
13. |
Dung tích xi lanh (cm3) |
6494 |
14. |
Công suất lớn nhất (PS/số vòng quay) (vòng/phút) |
220/2200 |
15. |
Momen xoắn lớn nhất (N.m)/Số vòng quay (vòng/phút) |
1025/1400 |
16. |
Phương thức cung cấp nhiên liệu |
Bơm cao áp (khoảng 24l/100km) |
17. |
Ly hợp |
Kiểu loại ma sát khô, lò xo màng dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén, 01 đĩa |
18. |
Hộp số |
Dẫn động cơ khí, trợ lực khí nén ,7 số tiến và 1 số lùi |
19. |
Lốp xe |
11.00R20 |
20. |
Hệ thống treo |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn ống thuỷ lực |
21. |
Hệ thống lái |
Kiểu trục vít – ecu bi, dẫn động cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
22. |
Hệ thống điện |
Ác quy: 12V – 165Ah x 02; Máy phát điện: 28V – 65A; |