Mô tả sản phẩm: Xe tải Hino 500 FL8JTSL
MODEL |
FL8JTSA |
FL8JTSL |
FL8JTSG |
||
Tổng tải trọng |
Kg |
24.000 (26.000) |
|||
Tự trọng |
Kg |
6.280 |
6.670 |
6.160 |
|
Kích thước xe |
Chiều dài cơ sở |
mm |
4.980 + 1.300 |
5.870 + 1.300 |
4.980 + 1.300 |
Kích thước bao ngoài (DxRxC) |
mm |
9.730 x 2.460 x 2.700 |
11.450 x 2.500 x 2.700 |
9.730 x 2.450 x 2.710 |
|
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối |
mm |
7.575 |
9.390 |
7.575 |
|
Động cơ |
Model |
J08E – UF |
|||
Loại |
Động cơ Diesel HINO J08E - UF (Euro 2) tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp |
||||
Công suất cực đại |
PS |
260 - (2.500 vòng/phút) |
|||
Moomen xoắn cực đại |
N.m |
745 - (1.500 vòng/phút) |
|||
Đường kính xylanh x hành trình piston |
mm |
112 x 130 |
|||
Dung tích xylanh |
cc |
7.684 |
|||
Tỷ số nén |
18:01 |
18:00 |
|||
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Bơm Piston |
||||
Ly hợp |
Loại |
||||
Hộp số |
Model |
EATON 8209 |
|||
Loại |
9 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 1 đến số 9 |
||||
Hệ thống lái |
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
||||
Hệ thốnh phanh |
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép |
||||
Cỡ lốp |
11.00R - 20 (10.00R - 20) |
||||
Tốc độ cực đại |
Km/h |
106 |
88 |
||
Khả năng vượt dốc |
Tan(%) |
38,4 |
38 |
30 |
|
Cabin |
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị khóa an toàn |
||||
Thùng nhiên liệu |
L |
||||
Tính năng khác |
|||||
Hệ thống phanh phụ trợ |
Phanh khí xả |
||||
Hệ thống treo cầu trước |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
||||
Hệ thống treo cầu sau |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá |
Hệ thống treo khí nén |
|||
Cửa sổ điện |
Có |
||||
Khoá cửa trung tâm |
Có |
||||
CD&AM/FM Radio |
Có |
||||
Điều hoà không khí DENSO chất lượng cao |
Lựa chọn |
||||
Số chỗ ngồi |
Người |
3 |