Mô tả sản phẩm: Xe thùng CỬU LONG 4 x 2
Thông số kĩ thuật | |
Kiểu loại động cơ |
YC6J190-20 |
Loại nhiên liệu |
Diesel 4 kỳ |
Số xi lanh |
6 xilanh thẳng hàng làm mát bằng nước |
Công suất max Kw/(v/ph) |
140/2500 |
Mômen max Nm/(v/ph) |
630/1400-1700 |
Đường kính xi lanh x hành trình pistong (mm) |
105x125 |
Dung tích xilanh (ml) |
6494 |
Tỷ số nén |
|
Suất tiêu hao nhiên liệu (g/kWh) |
|
Lượng dầu động cơ (lít) |
|
Nhiệt độ mở van hằng nhiệt (độ C) |
|
Kiểu loại hộp số |
DC6J70T - có bộ đồng tốc - 6 số tiến và 1 số lùi |
Tỷ số truyền |
6.54 - 3.78 - 2.168 - 1.442 - 1.000 - 0.814 - R6.533 |
Hệ thống lái |
B05 - tay lái thủy lực cùng với trợ lực |
Cỡ lốp |
11.00-20 |
Ắc quy |
2 x 12V - 135Ah |
Chiều dài cơ sở (mm) |
6250 |
Vệt bánh xe trước (mm) |
1940 |
Vệt bánh xe sau (mm) |
1800 |
Nhô trước (mm) |
1250 |
Nhô sau (mm) |
2520 |
Kích thước tổng thể (mm) |
10020 x 2470 x 2950 |
Kích thước thùng xe (mm) |
9000 x 2280 x 600 |
Tải trọng (kg) |
8000 |
Tự trọng (kg) |
8080 |
Tổng trọng lượng (kg) |
16080 |
Tải trọng phân bố lên trục trước (kg) |
5697 |
Tải trọng phân bố lên trục sau (kg) |
11393 |
Tốc độ lớn nhất (km/h) |
82 |
Độ dốc lớn nhất vượt được (%) |
31 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
260 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) |
9 |
Lượng nhiên liệu tiêu hao (L/100 km) |
18 |