Mô tả sản phẩm: Xe ben Cửu Long
Thông số kĩ thuật | |
Kiểu loại động cơ |
WD615.47 |
Loại nhiên liệu |
Diesel 4 kỳ |
Số xi lanh |
6 xilanh thẳng hàng làm mát bằng nước |
Công suất max Kw/(v/ph) |
277/2200 |
Mômen max Nm/(v/ph) |
1500/1100-1600 |
Đường kính xi lanh x hành trình pistong (mm) |
126 x 130 |
Dung tích xilanh (ml) |
9726 |
Tỷ số nén |
17:1 |
Suất tiêu hao nhiên liệu (g/kWh) |
|
Lượng dầu động cơ (lít) |
|
Nhiệt độ mở van hằng nhiệt (độ C) |
80 |
Kiểu loại hộp số |
5S150GP - có bộ đồng tốc - 9 số tiến và 1 số lùi |
Tỷ số truyền |
13.04-8.48-6.04-4.39-3.43-2.47-1.76-1.28-1.00-R11.77 |
Hệ thống lái |
ZF8098 - tay lái thủy lực cùng với trợ lực |
Cỡ lốp |
12.00R-20 |
Ắc quy |
2 x 12V - 135Ah |
Chiều dài cơ sở (mm) |
1800 + 3000 + 1350 |
Vệt bánh xe trước (mm) |
2022 |
Vệt bánh xe sau (mm) |
1830 |
Nhô trước (mm) |
1500 |
Nhô sau (mm) |
2080 |
Kích thước tổng thể (mm) |
9730 x 2496 x 3453 |
Kích thước thùng xe (mm) |
7000 x 2300 x 1500 |
Tải trọng (kg) |
15670 |
Trọng lượng xe satxi (kg) |
15200 |
Tổng trọng lượng (kg) |
31000 |
Tải trọng phân bố lên trục trước (kg) |
13500 |
Tải trọng phân bố lên trục sau (kg) |
17500 |
Tốc độ lớn nhất (km/h) |
75 |
Độ dốc lớn nhất vượt được (%) |
37 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
314 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) |
10.6 |
Lượng nhiên liệu tiêu hao (L/100 km) |
|