Mô tả sản phẩm: Đầu kéo Dongfeng - EQ4118ZE1(YC230HP)
Động cơ |
4 kỳ thẳng hàng, có tubô làm mát bằng nước. Số xilanh: 6;dung tích công tác (L):6.494 Đường kính xilanh và hành trình piton (mm): Ø 105 x 125 Công suất định mức (N.m/r/m):810< 1700 Mức tiêu hao nhiên liệu thấp nhất (g/kw.h):<200 |
Ly hợp |
Đĩa đơn Đường kính là ma sát (mm):Ø 395 |
Hộp số |
Hộp số FULLER, 6 số tiến; 1 số lùi Tỷ số truyền: 7.52 4.35 2.49 .1.66 1.00 0.86 7.51 |
Cầu sau |
Tỷ số truyền cầu sau: 6.166 |
Phanh |
Hệ thống phanh khi đường ống kéo phanh trước: Phí 400x130 (mm); Phanh sau Phi 410 x 180 (mm) |
Hệ thống treo |
Hệ thống treo là hệ thống nhíp treo phí độc lập. Số lượng là nhịp: Trục trước: 11 lá; trục sau chính: 14 lá; trục sau phụ: 8 lá |
Hệ thống lái |
Bộ trợ lực lái cầu tuần hoàn kiểu kiền khối. Đường kính vôlăng: Phi 500 (mm) |
Khung xe |
Dầm cọc mặt cắt đều nhau được phun nhựa |
Định vị bánh trước |
Góc nghiên ngoài lổp trước 1o, góc xiến sau chốt chính; 20 11’43” |
Trục trước |
Góc xiên trong: 60; Độ chụm: 0-2 mm; độ trượt ngang bánh trước không vượt qúa >+- 5mm/m0 |
Lốp |
10.00-20 |
Cabin |
Cabin M1011 có điều hòa, đài radio cassette |
Kích thước (mm) |
Chiều dài cơ sở (mm):3300 Vệt bánh trước/treo sau (mm): 19... Treo trước/treo sau (mm): 1302/1090 Kích thước bên ngoài: (DxRxC) (mm): 5692x2462x2670 |
Trọng lượng (kg) |
Tải trọng: 5195 Tải trọng tại bàn xoay (kg):5000 Tự trọng/tổng trọng tải(kg): 5370/10565 Tải trọng phân phối: trục trước: 30...; cầu giữa và cầu sau: 23... Tổng tải trọng cho phép đoàn xe (kg):30565 Tổng tải trọng cho phép kéo xe )kg): 25000 |
Hiệu suất |
Tốc độ lớn nhất (km/h): >= 80 Độ leo dốc lớn nhất (%):>= 16 Lượng tiêu hao nhiên liệuLL/100km)<=30 Đường kính quay vòng nhỏ nhất (m):13 Khoảng cách phanh(ở tốc độ ban đầu 30km/h):<=10 Góc tiếp trước/góc thoát sau: 35o/40o Khoảng sáng gầm xe nhỏ nhất (mm): 248 |