Mô tả sản phẩm: Xe tải ben Dongfeng 4.95 Tấn hai cầu Turbo Euro II
THÔNG SỐ CHUNG
|
|
Loại phương tiện |
Ô tô tải (tự đổ) |
Công thức bánh xe |
4x4 |
KÍCH THƯỚC |
|
Kích thước bao ngoài |
5950 mm x2270 mm x2670 mm |
Chiều dài cơ sở |
3100 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
260 mm |
Góc thoát trước/ sau |
330/370 |
Kích thước lòng thùng |
3750 mm x 2100 mm x 770 mm (= 6,06 m3) |
TRỌNG LƯỢNG |
|
Trong lượng bản thân |
5710 kg |
Tải trọng cho phép |
4950 kg |
ĐỘNG CƠ |
|
Model |
YCD120-21 - Tiêu chuẩn EURO II |
Loại |
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, TURBO tăng áp, làm mát bằng nước. |
Dung tích xy lanh |
4214 cm3 |
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) |
108 x 115 |
Tỉ số nén: |
17,5:1 |
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu |
90/2800 (Kw/v/ph) |
Momen xoắn cực đại/ tốc độ quay trục khuỷu |
350/1800 (Nm/v/ph) |
TRUYỀN ĐỘNG |
|
Ly hợp |
Ma sát khô 1 đĩa, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
Hộp số chính |
Cơ khí, 5 số tiến + 1 số lùi |
Hộp số phụ |
2 cấp |
Hệ thống lái |
Trục vít - ê cu bi, trợ lực thuỷ lực |
HỆ THỐNG PHANH |
|
Hệ thống phanh chính |
Hệ thống phanh hơi lốc-kê hai tầng, dẫn động khí nén 2 dòng, má phanh tang trống |
Hệ thống phanh dừng |
Tác động lên bánh xe cầu sau, dẫn động khí nén + lò xo tính năng |
Hệ thống phanh dự phòng |
Tác động lên đường ống khí xả của động cơ |
HỆ THỐNG TREO |
|
Treo trước |
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp, giảm trấn thuỷ lực, 9 lá |
Treo sau |
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp 2 tầng, 12 + 7 lá |
CẦU XE |
|
Cầu trước |
Hàn, đúc chịu tải lớn |
Cầu sau |
Hàn, đúc chịu tải lớn |
LỐP XE |
Lốp DRC chịu tải, cỡ lốp 9.00 - 20 |
CA BIN |
Kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn, và các thiết bị an toàn. 03 chỗ ngồi |
TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG |
|
Tốc độ tối đa |
80 km/h |
Khả năng leo dốc |
29 % |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
≤ 7,5 m |
THÔNG SỐ KHÁC |
|
Mức tiêu hao nhiên liệu |
≤ 15 L/100km ( ở tốc độ 60 km/h ) |
Dung tích bình nhiên liệu |
180 L |