Mô tả sản phẩm: Xe tải ben Dongfeng 4.95 Tấn một cầu Turbo Euro II
THÔNG SỐ CHUNG |
|
Loại phương tiện |
Ô tô tải (tự đổ) |
Công thức bánh xe |
4x2 |
KÍCH THƯỚC |
|
Kích thước bao ngoài |
6500 mm x 2350 mm x 2660 mm |
Chiều dài cơ sở |
3685 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
280 mm |
Góc thoát trước/ sau |
340/390 |
Kích thước lòng thùng |
3950 mm x 2200 mm x 780 mm (= 6,78 m3) |
TRỌNG LƯỢNG |
|
Trong lượng bản thân |
5900 kg |
Tải trọng cho phép |
4950 kg |
ĐỘNG CƠ |
|
Model |
YCD130-20 - Tiêu chuẩn EURO II |
Loại |
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, TURBO tăng áp, làm mát bằng nước. |
Dung tích xy lanh |
4214 cm3 |
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) |
108 x 115 |
Tỉ số nén: |
17,5:1 |
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu |
96/2800 (Kw/v/ph) |
Momen xoắn cực đại/ tốc độ quay trục khuỷu |
380/1800 (Nm/v/ph) |
TRUYỀN ĐỘNG |
|
Ly hợp |
Ma sát khô 1 đĩa, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
Cơ khí, (5 số tiến + 1 số lùi) x 2 cấp |
Hệ thống lái |
Trục vít - ê cu bi, trợ lực thuỷ lực |
HỆ THỐNG PHANH |
|
Hệ thống phanh chính |
Hệ thống phanh hơi lốc-kê hai tầng, dẫn động khí nén 2 dòng, má phanh tang trống |
Hệ thống phanh dừng |
Tác động lên bánh xe cầu sau, dẫn động khí nén + lò xo tính năng |
Hệ thống phanh dự phòng |
Tác động lên đường ống khí xả của động cơ |
HỆ THỐNG TREO |
|
Treo trước |
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp, giảm trấn thuỷ lực, 9 lá |
Treo sau |
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp 2 tầng, 12 + 8 lá |
CẦU XE |
|
Cầu trước |
Hàn, đúc chịu tải lớn |
Cầu sau |
Hàn, đúc chịu tải lớn |
LỐP XE |
Lốp DRC chịu tải, cỡ lốp 9.00 - 20 |
CA BIN |
Kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn, và các thiét bị an toàn. Nội thất đẹp, rộng rãi, 03 chỗ ngồi, có giường nằm |
TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG |
|
Tốc độ tối đa |
75,25 km/h |
Khả năng leo dốc |
43,8 % |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
≤ 7,37 m |
THÔNG SỐ KHÁC |
|
Mức tiêu hao nhiên liệu |
≤ 15 L/100km ( ở tốc độ 60 km/h ) |
Dung tích bình nhiên liệu |
180 L |