Mô tả sản phẩm: XE TẢI THÙNG DONG FENG 8 TẤN MỘT CẦU TURBO – EURO II
Loại phương tiện |
Ô tô sát xi tải |
Công thức bánh xe |
4x2 |
KÍCH THƯỚC |
|
Kích thước bao ngoài |
11400 mm x 2500 mm x 3230 mm |
Chiều dài cơ sở |
6400 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
285 mm |
Góc thoát trước/ sau |
360/ 120 |
TRỌNG LƯỢNG |
|
Trong lượng bản thân |
5975 kg |
Tổng trọng lượng cho phép |
14570 kg |
ĐỘNG CƠ |
|
Model |
YC6J190-20 |
Loại |
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, TURBO tăng áp, làm mát khí nạp. |
Dung tích xy lanh |
6494 (cm3) |
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) |
105x125 (mm x mm) |
Tỉ số nén: |
17,5:1 |
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu |
140/2500 (Kw/v/ph) |
Momen xoắn cực đại/ tốc độ quay trục khuỷu |
630/(1400-1700) (Nm/v/ph) |
TRUYỀN ĐỘNG |
|
Ly hợp |
Ma sát khô 1 đĩa, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
Cơ khí, (6 số tiến + 1 số lùi) x 2 cấp |
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít - ê cu bi, trợ lực thuỷ lực |
HỆ THỐNG PHANH |
|
Hệ thống phanh chính |
Hệ thống phanh hơi lốc-kê hai tầng, dẫn động khí nén 2 dòng, má phanh tang trống |
Hệ thống phanh dừng |
Tác động lên bánh xe cầu sau, dẫn động khí nén + lò xo tính năng |
Hệ thống phanh dự phòng |
Tác động lên đờng ống khí xả của động cơ |
HỆ THỐNG TREO |
|
Treo trước |
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp, giảm trấn thuỷ lực |
Treo sau |
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp 2 tầng |
CẦU XE |
|
Cầu trước/ Cầu sau |
Đúc, sức chịu tải lớn |
LỐP XE |
Lốp DRC chịu tải, cỡ lốp 11.00-20 hoặc 12.00-20 |
CA BIN |
Kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn, và các thiét bị an toàn. Nội thất sang trọng rộng rãi, 03 chỗ ngồi, có điều hòa, giờng nằm 2 tầng. |
TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG |
|
Tốc độ tối đa |
80 km/h |
Khả năng leo dốc |
33,5 % |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
11,83 m |
THÔNG SỐ KHÁC |
|
Mức tiêu hao nhiên liệu |
18 ≤ L/100km ( ở tốc độ 60 km/h ) |
Dung tích bình nhiên liệu |
300 L |