Mô tả sản phẩm: Xe tải ben Thaco Hyundai HD370
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO HYUNDAI HD370
|
||
1 | KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) |
||
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 9.355 x 2.500 x 3.700 | |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
mm | 5.315 x 3.000 x 1.600 | |
Chiều dài cơ sở |
mm | 1.700 + 3.000 + 1.300 | |
Vệt bánh xe |
trước/sau | 2.098 / 1.850 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 300 | |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | m | 9,5 | |
Khả năng leo dốc | % | 41,43 | |
Tốc độ tối đa | km/h | ||
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 400 | |
2 | TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
||
Trọng lượng bản thân | Kg | 14.200 | |
Tải trọng cho phép | Kg | 18.000 | |
Trọng lượng toàn bộ |
Kg | 32.330 |
|
Số chỗ ngồi | Chỗ | 2 | |
3 | ĐỘNG CƠ (ENGINE) |
||
Kiểu |
D6CA | ||
Loại động cơ |
|||
Dung tích xi lanh |
cc | 12.920 | |
Đường kính x Hành trình piston |
mm | 133 x 155 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm | 380 Ps (279 KW) / 1.500 rpm | |
Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
1.500 Nm (160 kgm) / 1.500 rpm |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít | 380 |
|
4 | HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) | ||
Ly hợp | |||
Số tay | 16 số tiến, 2 số lùi, 2 số cấp | ||
Tỷ số truyền hộp số chính | ih1=13,80; ih2=9,49; ih3=6,53; ih4=4,57; ih5=3,02; iR6=2,08;ih7=1,43; ih8=1,00; Reverse=12,92 | ||
Tỷ số truyền cuối | ih1=7,213; ih2=7,93; ih3=5,46; ih4=3,82; ih5=2,53; iR6=1,74;ih7=1,20; ih8=0,84; Reverse=10,80 | ||
5 | HỆ THỐNG LÁI (STEERING) | ||
Kiểu hệ thống lái | |||
6 | HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) | ||
Hệ thống treo | trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
sau | Phụ thuộc, nhíp lá | ||
7 | LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) | ||
Hiệu | CASUMINA | ||
Thông số lốp | trước/sau | 12R22.5 / 11.00-20(A) | |
8 | HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) | ||
Hệ thống phanh | |||
9 | TRANG THIẾT BỊ (OPTION) | ||
Hệ thống âm thanh | Radio, Cassette, 02 loa | ||
Hệ thống điều hòa cabin | có | ||
Kính cửa điều chỉnh điện | |||
Hệ thống khóa cửa trung tâm | |||
Kiểu ca-bin | |||
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe | |||
10 | BẢO HÀNH (WARRANTY) |