Mô tả sản phẩm: Xe tải ben Thaco Auman D3300
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO AUMAN D3300
|
||
1 | KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) |
||
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 10740x2500x3580 (mm) | |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
mm | 7800x2300x700 (mm) | |
Chiều dài cơ sở |
mm | 1800+3950+1350 mm | |
Vệt bánh xe |
trước/sau | 2021 /1880 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 330 | |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | m | 9,7 | |
Khả năng leo dốc | % | 40,6 | |
Tốc độ tối đa | km/h | 83 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 350 | |
2 | TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
||
Trọng lượng bản thân | Kg | 17305 | |
Tải trọng cho phép | Kg | 15500 | |
Trọng lượng toàn bộ |
Kg | 33000 | |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 3 | |
3 | ĐỘNG CƠ (ENGINE) |
||
Kiểu |
WP12.380E32 | ||
Loại động cơ |
4 xilanh, xăng, 04 kỳ, tăng áp, làm mát bằng nước , 6 xi lanh thẳng hàng | ||
Dung tích xi lanh |
cc | 11596 | |
Đường kính x Hành trình piston |
mm | 126x 155 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm | 280KW/2200 vòng/phút | |
Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
1600N.m/1300~14000 vòng/phút |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít | 350 |
|
4 | HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) | ||
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén. | ||
Số tay | |||
Tỷ số truyền hộp số chính | "I=15,53; II=12,08; III=9,39; IV= 7,33; V=5,73; VI=4,46; VII=3,48; VIII=2,71; IX=2,10; X=1,64; XI=1,28; XII=1,00 IR1: 14,86; IR2: 3,33" | ||
Tỷ số truyền cuối | 5,26 | ||
5 | HỆ THỐNG LÁI (STEERING) | ||
Kiểu hệ thống lái | Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực | ||
6 | HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) | ||
Hệ thống treo | trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực. | |
sau | Phụ thuộc, nhíp lá, thanh cân bằng đặt trên trục số 3. | ||
7 | LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) | ||
Hiệu | |||
Thông số lốp | trước/sau | 12.00 - 20/12.00 - 20 | |
8 | HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) | ||
Hệ thống phanh | Khí nén 2 dòng; phanh dừng: lò xo tích năng trong các bầu phanh, tác động lên các bánh xe trục 3 và trục 4. | ||
9 | TRANG THIẾT BỊ (OPTION) | ||
Hệ thống âm thanh | |||
Hệ thống điều hòa cabin | |||
Kính cửa điều chỉnh điện | |||
Hệ thống khóa cửa trung tâm | |||
Kiểu ca-bin | |||
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe | |||
10 | BẢO HÀNH (WARRANTY) |