Mô tả sản phẩm: Xe tải ben Thaco Forland FLD200A 4WD
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO FLD200A-4WD
|
||
1 | KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) |
||
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 5235 x 2090 x 2500 (mm) | |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
mm | 3200 x 1940 x 560 (mm) | |
Chiều dài cơ sở |
mm | 2900 | |
Vệt bánh xe |
trước/sau | 1624 / 1546 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 230 | |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | m | 7,1 | |
Khả năng leo dốc | % | 44,4 | |
Tốc độ tối đa | km/h | 71 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | ||
2 | TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
||
Trọng lượng bản thân | Kg | 1624 | |
Tải trọng cho phép | Kg | 2000 | |
Trọng lượng toàn bộ |
Kg | 6165 | |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 3 | |
3 | ĐỘNG CƠ (ENGINE) |
||
Kiểu |
4DW93 -84 | ||
Loại động cơ |
Diesel – 4 kỳ – 4 xi lanh thẳng hàng- turbo tăng áp, làm mát khí nạp , làm mát bằng nước | ||
Dung tích xi lanh |
cc | 2540 | |
Đường kính x Hành trình piston |
mm | 90 x 100 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm | 66KW/3000 vòng/phút | |
Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
220N.m/2100 vòng |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít | |
|
4 | HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) | ||
Ly hợp | Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực | ||
Số tay | |||
Tỷ số truyền hộp số chính | ih1=7,312; ih2=4,311; ih3=2,447; ih4=1,535; ih5=1,00; iR=7,66 | ||
Tỷ số truyền cuối | |||
5 | HỆ THỐNG LÁI (STEERING) | ||
Kiểu hệ thống lái | Trục vít ê cu bi, cơ khí | ||
6 | HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) | ||
Hệ thống treo | trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
sau | Phụ thuộc, nhíp lá | ||
7 | LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) | ||
Hiệu | |||
Thông số lốp | trước/sau | 8.25-16/ 8.25-16 | |
8 | HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) | ||
Hệ thống phanh | Phanh khí nén 2 dòng, phanh tay locked | ||
9 | TRANG THIẾT BỊ (OPTION) | ||
Hệ thống âm thanh | |||
Hệ thống điều hòa cabin | |||
Kính cửa điều chỉnh điện | |||
Hệ thống khóa cửa trung tâm | |||
Kiểu ca-bin | |||
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe | |||
10 | BẢO HÀNH (WARRANTY) |