Mô tả sản phẩm: Xe Tải Thùng Mui Bạt KIA K2700II 1,25 Tấn
Kiểu dáng hiện đại, nhỏ gọn, năng động rất thuận tiện cho việc lưu thông trong thành phố.
ĐỘNG CƠ | ENGINE | KIA J2 |
Loại | Type | Diesel, 04 kỳ, 04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
Dung tích xilanh | Displacement | 2.665 cc |
Đường kính x Hành trình piston | Diameter x Piston stroke | 94.5 x 95 mm |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Max power/Rotation speed |
61/4.150 Kw/rpm |
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay | Max torque/Rotation speed | 172/2.400 Nm/rpm |
TRUYỀN ĐỘNG | TRANSMISSION | |
Ly hợp | Clutch | 1 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực |
Số tay | Manual | Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi |
Tỷ số truyền hộp số | Gear ratio | |
1st/2nd | 1st/2nd | 4,117/2,272 |
3rd/4th | 3rd/4th | 1,425/1,000 |
5th/rev | 5th/rev | 0,871/3,958 |
HỆ THỐNG LÁI | STEERING SYSTEM | Trục vít ecu, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH | BRAKES SYSTEM | Phanh thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không |
HỆ THỐNG TREO | SUSPENSION SYSTEM | |
Trước | Front | Độc lập, thanh xoắn, giảm chấn thủy lực |
Sau | Rear | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
LỐP XE | TYRE | |
Trước/Sau | Front/Rear | 6.00-14/Dual 5.00-12 |
KÍCH THƯỚC | DIMENSION | |
Kích thước tổng thể (D x R x C) | Overall dimension | 5.180 x 1.850 x 2.600 mm |
Kích thước lọt lòng thùng MB (DxRx C) |
Inside cargo box dimension | 3.130 x 1.650 x 1820 mm |
Vệt bánh trước/Sau | Front/Rear tread | 1.490/1.350 mm |
Chiều dài cơ sở | Wheelbase | 2.585 mm |
Khoảng sáng gầm xe | Ground clearance | 150 mm |
TRỌNG LƯỢNG | WEIGHT | |
Trọng lượng bản thân |
Curb weight | 1.890 kg |
Tải trọng | Load weight | 1.250 kg - hạ tải xuống 930kg |
Trọng lượng toàn bộ | Gross weight | 2.985 kg |
Số chỗ ngồi | Number of seats | 03 |
ĐẶC TÍNH | SPECIALTY | |
Khả năng leo dốc | Hill-climbing ability | ≥ 33% |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | Minimum turning radius | ≤ 5,3 m |
Tốc độ tối đa | Maximum speed | 131 km/h |
Dung tích thùng nhiên liệu | Capacity fuel tank | 60 l |