Mô tả sản phẩm: Xe tải ben Hyundai Traco 25.5 tấn
THÔNG SỐ CHUNG / INFORMATION |
TIÊU CHUẨN |
I. Yêu cầu chung |
|
1. Loại phương tiện (Vehicles type): |
Ô TÔ TẢI ( TỰ ĐỔ) |
2. Nhã hiệu phương tiện (Trade Mark): |
HYUNDAI.Sốloai:(Model)(TRAGO25,5T) |
3. Nước sản xuất (Country oj origin): |
Hàn Quốc |
4. Loại nhiên liệu (Fuel kind) |
Dầu Diesel |
5. Chất lượng/ năm sản xuất |
Đã qua sử dụng |
II.Các tính năng cơ bản : |
|
6. Trọng lượng bản thân (Curb weight): |
13.330 kg |
7. Trọng tải toàn bộ (Gross weight): |
38.930 kg |
8. Kích thước bao: DàixRộngxCao (Overall Dimension LxWxH): |
8.695x2.495x3.275 mm |
9. Chiều dài cơ sở (Wheelbase): |
3.795+3.055+1.350 mm |
10. Kiểu động cơ (Engine model): |
D6CB, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng. |
11. Vết xe bánh trước/ Sau (Front track)(Rear track) |
2.098/ 1.850 mm |
12. Thể tích làm việc (Displacement): |
12.344 cm3 |
13. Công suất lớn nhất của động cơ/tốc độ quay (Max. output/rpm): |
324(434)/1.800 kw(HP)/r/min |
14. Công thức bánh xe (Wheel formula): 8x4 |
Số trục (Quantity of axle): 4 |
15. Lốp xe (Tyres): Trục 1(Axle1): 02 Lốp; 385/65R22.5 Trục 3(Axle 3): 04 Lốp; 12R22.5 |
Trục 2 (Axle2): 04 Lốp; 385/65R22.5 Trục 4 (Axle4): 04 Lốp: 12R22.5 |
III. Ngoại thất, nội thất: |
|
16. Theo tiêu chuẩn. |
|