Mô tả sản phẩm: Xe tải 4 chân Hyundai Trago D6AC Euro II 19 tấn
Thông tin chung: |
|
Loại phương tiện |
XE TẢI THÙNG |
Hệ thống lái |
Tay lái thuận LHD |
Chiều dài cơ sở |
Dài/ Long |
Buồng lái - Rộng |
Rộng/ Wide |
Buồng lái - Dài |
Tiêu chuẩn Standard |
Chiều dài cơ sở/ Wheelbase |
1.700+ 4.040 = 7.040 |
Dài/Length |
11.395 |
Rộng/Width |
2.495 |
Cao/Height |
2.910 |
Chiều rộng cơ sở -Trước/Front |
2.040 |
Chiều rộng cơ sở -Sau/Rear |
1.850 |
Số chỗ ngồi/ Seat Capacity |
03 chỗ |
Khoảng sáng gầm xe/ Ground Clearance |
275 |
Trọng lượng không tải Curb Vehicle Weight |
9.903 |
Trọng lượng toàn tải Max. Gross Vehicle Weight* |
36.200 |
Phân bổ cầu trước On the front axle Load |
12.600 |
Phân bổ cầu sau On the Rear Axle Load |
10.800 x2 |
Tính năng/Performance: |
|
Vận tốc tôi đa Max. Speed km/h |
114 |
Vượt tốc tối đa Max. Gradeabillity tan |
0.456 |
Bán kính quay vòng tối thiểu |
10.8 |
Min. Tuming Radius m |
|
Đặc tính Kỹ thuật/ Specifications: |
|
Model/Kiểu |
D6AC |
Số xylanh CylinderNo |
6 xy lanh thẳng hàng/ 6 in-line |
Công suất tối đa(ps) Max. Power Moment tối đa(kg.m)/Torque |
340PS/140kg.m ( Euro II ) |
Bình điện/Battery |
24V-150 AH |
Hộp số Transmission |
M12S 2x5 |
Kiểu/Type |
10 số tới 02 số lùi/ 10 forward and 02 reverse speed |
Tỷ số truyền cầu sau/ Rear Axle Ratio |
5.571 |
Lốp xe/Tire |
11.00 x 20 – 16 PR |
Hệ thống phanh Service Brake |
Dạng thắng hơi mạch kép / Full Air with - dual circult |
Phanh tay Parking Brake |
Cơ cấu cơ khí khóa trục dẫn động chính |
Hệ thống treo/Suspension |
Nhíp trước và sau hình bán nguyệt tác dụng hai chiều /Semi-elliptic - laminated leaf springs with Shock absorber |
Thùng nhiên liệu/Fuel Tank |
380 lít/ 380 liter |