Mô tả sản phẩm: Xe tải ben Hyundai HD65-D 2.5 tấn
NỘI DUNG |
CHI TIẾT THÔNG SỐ |
|||
Động cơ |
Kiểu |
Diesel - D4DB-d |
||
Loại |
4 kỳ - 4 xylanh thẳng hàng - làm mát bằng nước |
|||
Dung tích xylanh (cc) |
3907 |
|||
Công suất max (ps/vòng phút) |
120/2900 |
|||
Hành trình piston (mm) |
104x115 |
|||
Mômen max (Nm/vòng phút) |
300/2000 |
|||
Truyền động |
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
||
Hộp số |
Cơ khí - số sàn – 5 số tiến – 1 số lùi |
|||
Lốp xe (trước/sau) |
7.00-16/7.00-16 |
|||
Hệ thống lái |
|
Trục vít – ecu bi, cơ khí có trợ lực thủy lực |
||
Hệ thống phanh |
|
Phanh thủy lực tác động 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống |
||
Hệ thống treo |
Trước/sau |
7.00-16/Dual 7.00-16 |
||
Kích thước |
Tổng thể (mm) |
6175 x 2030 x 2335 |
||
Lọt thùng (mm) |
4340 x 1920 x 380 |
|||
Dài cơ sở (mm) |
3375 |
|||
Vết bánh trước (mm) |
1665 |
|||
Vết bánh sau (mm) |
1495 |
|||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
200 |
|||
Trọng lượng |
TL không tải (kg) |
2780 |
||
Tải trọng (kg) |
2500 |
|||
TL toàn bộ (kg) |
5475 |
|||
Đặc tính |
Số chỗ ngồi |
03 |
||
Khả năng leo dốc (%) |
43 |
|||
Bán kính quay vòng min (m) |
6.1 |
|||
Tốc độ tối đa (Km/h) |
100 |
|||
Dung tích nhiên liệu (lít) |
100 |
|||
Kích thước thùng xe |
MBB |
MBM |
TK |
|
Tổng thể xe |
6325x2100x3600 |
6340x2080x3620 |
6360x2080x3200 |
|
Phủ bì |
4545x2050x2850 |
4540x2080x2960 |
4590x2100x2565 |
|
Lọt lòng |
4450x1950x2570 |
4470x1990x2500 |
4470x2010x2120 |