Mô tả sản phẩm: Xe tải Forland FLC450 4.5 tấn
FLC450 (TC450)
NỘI DUNG |
CHI TIẾT THÔNG SỐ |
|||
Động cơ |
Kiểu |
4DX22-110 |
||
Loại |
Diesel – 4 kỳ – 4 xi lanh thẳng hàng- turbo tăng áp, làm mát bằng nước |
|||
Dung tích xylanh (cc) |
3857 |
|||
Công suất max (ps/vòng phút) |
110/2800 |
|||
Hành trình piston (mm) |
102 x 118 |
|||
Mômen max (Nm/vòng phút) |
323/1800 |
|||
Truyền động |
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
||
Hộp số |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 01 số lùi |
|||
Lốp xe (trước/sau) |
8.25-16/8.25-16 |
|||
Hệ thống lái |
|
Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực |
||
Hệ thống phanh |
|
Phanh khí nén 2 dòng, phanh tay locked |
||
Hệ thống treo |
Trước/sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
||
Kích thước |
Tổng thể (mm) |
7680 x 2210 x 2435 |
||
Lọt thùng (mm) |
5770 x 2125 x 400 |
|||
Dài cơ sở (mm) |
4200 |
|||
Vết bánh trước (mm) |
1710 |
|||
Vết bánh sau (mm) |
1630 |
|||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
1630 |
|||
Trọng lượng |
TL không tải (kg) |
3690 |
||
Tải trọng (kg) |
4500 |
|||
TL toàn bộ (kg) |
8385 |
|||
Đặc tính |
Số chỗ ngồi |
03 |
||
Khả năng leo dốc (%) |
33.9 |
|||
Bán kính quay vòng min (m) |
8.7 |
|||
Tốc độ tối đa (Km/h) |
85 |
|||
Dung tích nhiên liệu (lít) |
120 |
|||
Kích thước thùng xe |
MBB |
MBM |
TK |
|
Tổng thể xe |
7740x2210x3500 |
7740x2210x3500 |
7745x2210x3500 |
|
Phủ bì |
5875x2210x2575 |
|
5910x2210x2650 |
|
Lọt lòng |
5770x2125x2330 |
5785x2125x2310 |
5790x2130x2300 |