Mô tả sản phẩm: Xe tải Thaco FLC198 1.98 tấn
FLC198
NỘI DUNG |
CHI TIẾT THÔNG SỐ |
|||
Động cơ |
Kiểu |
4DW92-73 |
||
Loại |
Diesel – 4 kỳ – 4 xi lanh thẳng hàng- turbo tăng áp |
|||
Dung tích xylanh (cc) |
2540 |
|||
Công suất max (ps/vòng phút) |
73/3200 |
|||
Hành trình piston (mm) |
90 x 100 |
|||
Mômen max (Nm/vòng phút) |
188/2200 |
|||
Truyền động |
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực |
||
Hộp số |
Cơ khí, số sàn, 05 số tiến 01 số lùi |
|||
Lốp xe (trước/sau) |
7.00-16 / 7.00-16 |
|||
Hệ thống lái |
|
Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực |
||
Hệ thống phanh |
|
Phanh thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không |
||
Hệ thống treo |
Trước/sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
||
Kích thước |
Tổng thể (mm) |
5740 x 2025 x 2225 |
||
Lọt thùng (mm) |
3900 x 1925 x 380 |
|||
Dài cơ sở (mm) |
3000 |
|||
Vết bánh trước (mm) |
1420 |
|||
Vết bánh sau (mm) |
1485 |
|||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
215 |
|||
Trọng lượng |
TL không tải (kg) |
2230 |
||
Tải trọng (kg) |
1980 |
|||
TL toàn bộ (kg) |
4405 |
|||
Đặc tính |
Số chỗ ngồi |
03 |
||
Khả năng leo dốc (%) |
03 |
|||
Bán kính quay vòng min (m) |
7,5 |
|||
Tốc độ tối đa (Km/h) |
87 |
|||
Dung tích nhiên liệu (lít) |
60 |
|||
Kích thước thùng xe |
MBB |
MBM |
TK |
|
Tổng thể xe |
5830 x 2110 x 2970 |
5810 x 2035 x 2970 |
5830 x 2040 x 2950 |
|
Phủ bì |
|
|
|
|
Lọt lòng |
3900 x 1925 x 1950 |
3940 x 1905 x 1955 |
3940 x 1905 x 1910 |