Mô tả sản phẩm: Xe ben tự đổ HOKA - H7 6x4 375 EURO III - 2012
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BEN TỰ ĐỔ HOKA - H7 6x4 375 EURO III - 2012 |
||
Model |
ZZ3253N3841C1 |
|
1 |
Carbin-MAN ĐỨC |
H7-HW72 Một giường nằm, ghế kiểu mới, tay lái điều chỉnh lên xuống trước sau, điều hòa 2 chiều kiểu Châu Âu,có Radio, ổ cắm USB nghe nhạc, có hệ thống chống ồn,có cách nhiệt, buồng lái được trang thiệt bị 4 điểm nổi, giảm sóc, giảm lắc, dây an toàn kết cấu 2 khóa, có bộ che nắng ngoài, màn hình điều khiển hệ thống điện khí đạt tiêu chuẩn CAN Quốc tế, đồng hồ kỹ thuật số khởi động đồng bộ, Carbin cách âm, phòng Carbin trang nhã. (Màu sơn có thể thay đổi theo yêu cầu của khách hàng, phù hợp quy định NSX). |
2 |
Hình thức dẫn động |
6x4 |
3 |
Động cơ |
WD615.96E, EGR, EuroIII, Động cơ Diesel 4 kỳ 6 Xilanh, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước có Turbo tăng áp(*), công suất tối đa: 375PS (276KW) (*) *Dung tích xilanh: 9.726 lít, Tỷ số nén: 17.5, Đường kính hành trình: 126x130mm |
4 |
Tubo tăng áp |
SCHWITZER hoặc HOLSET có van phụ bên (2 loại Tubo nổi tiếng nhất trên TG; 65% người châu Âu sử dụng) |
5 |
Bơm dầu cao áp |
*Bơm cao áp (chữ H ) bản quyền Sinotruk, lực nén bơm đạt đến hơn 1400 bar *Máy phun dầu sử dụng EUROIII chuyên dụng 8 lỗ quán tính thấp của DELPHI (Anh ) *Ống dầu cao áp sử dụng ống cao áp Complex- 2 lớp của USUI (Nhật Bản) |
6 |
Hệ thống lọc khí |
Đường dẫn khí kiểu hai ống gió xoắn + máy lọc tinh + máy lọc ướt kiểu phun dầu (Bản quyền Sinotruk.) |
7 |
Li hợp |
⊙430, lõi lò xo đĩa đơn và bàn ép, Hệ thống côn dẫn động thủy lực và trợ lực hơi. |
8 |
Hộp số |
HW19710, 10 số tiến và 02 số lùi (Đều bao gồm tầng nhanh và tầng chậm) |
9 |
Cầu xe |
HC16 Đúc, Chốt trục trước cố định với tiết diện 2 hình chữ T giao nhau. Tỷ số truyền: 5.45 |
10 |
Chassis |
Khung giá xe kép gồm hai lớp 8+8 bằng thép hợp kim Mn16 gia cường lực lồng từ đầu đến cuối xe. |
11 |
Hệ thống lái |
ZF8098 nhập khẩu Đức có trợ lực bằng thủy lực. |
13 |
Lốp |
Quy cách Lốp: 12.00R20 11 chiếc (bao gồm 01 lốp dự phòng ) |
14 |
Hệ thống điện |
Máy khởi động: 24V-7,5KW; Máy phát điện: 28V, 1540W ; Ắc quy: 2x12V, 165AH |
16 |
Kích thước tổng thể (mm) |
*Tổng chiều dài 8614 *Tổng chiều rộng 2496 * Tổng chiều cao 3500 *Khoảng cách trục 3800+1350 *Vệt bánh trước 2020 *Vệt bánh sau 1820/1820 |
17 |
Trọng lượng (kg) |
*Tự trọng 12300 (*) *Tải trọng 12570 (*) *Tổng trọng lượng 25000 (*) *Tải trọng trục trước 9000 * Tải trọng trục sau 2x16000 |
18 |
Kích thước thùng xe (mm) |
Thùng Vuông Chữ Điền CIMC.Kích thước: Dài x Rộng x Cao: 5600x2300x1600. Đế 10mm thành 8mm. Hệ thống nâng ben thủy lực nhập khẩu: HYVA 150 nâng ở vị trí đầu ben. Hệ thống giằng 4 Xương cá, Cửa sau vuông chữ Điền, gia cố bằng thép hợp kim, bền và đẹp. |
19 |
Thông số hoạt động chính |
* Tốc độ di chuyển tối đa 75 Km/h * Khả năng leo dốc tối đa 42% * Khoảng sang gầm xe 350 mm * Lượng nhiên liệu tiêu hao: 35 lít /100Km |
Ghi chú :Tất cả các hạng mục đánh dấu (*) đều có thể thay đổi theo yêu cầu của khách hàng . |