Mô tả sản phẩm: Xe tải thùng kín Hino FL8JTSA 15 tấn
Loại xe |
TRUONGLONG-FL.DB |
|
Loại xe nền |
HINO - FL8JTSA |
|
Kích thước & Trọng lượng |
||
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao |
mm |
10.000 x 2.500 x 3.920 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
4.980 + 1.300 |
Kích thước thùng: Dài x Rộng x Cao |
mm |
7.800 x 2.500 x 2.550 |
Công thức bánh xe |
6 x 2 | |
Trọng lượng bản thân |
kG |
7.905 |
Trọng tải cho phép chở |
kG |
15.900 |
Trọng lượng toàn bộ |
kG |
24.000 |
Số chỗ ngồi |
03 | |
Động cơ |
||
Loại |
Diesel HINO J08E-UF tuabin tăng nạp và két làm mát khí nạp, 6 máy thẳng hàng | |
Đường kính x hành trình piston |
mm |
112 x 130 |
Thể tích làm việc |
cm3 |
7.684 |
Công suất lớn nhất |
PS/rpm |
260/2.500 |
Mômen xoắn cực đại |
N.m/rpm |
745/1.500 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
200 |
Khung xe |
||
Hộp số |
9 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ 1 đến số 9 | |
Hệ thống lái |
Trợ lực toàn phần, điều chỉnh được độ nghiêng, cao thấp | |
Hệ thống phanh |
Thủy lực, điều khiển bằng khí nén | |
Hệ thống treo |
Trước: Lá nhíp dạng e-lip cùng giảm chấn thủy lực Sau: Nhíp chính và nhíp phụ gồm các lá nhíp dạng bán e-lip |
|
Tỷ số truyền của cầu sau |
5,428 : 1 | |
Cỡ lốp |
10.00-20-16PR | |
Tốc độ cực đại |
km/h |
100 |
Khả năng vượt dốc |
θ% |
38,4 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
10,1 |
Cabin |
Lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn | |
Thùng tải kín |
||
Vách ngoài |
Inox dập sóng 0,5 mm |
|
Vách trong |
Tôn kẽm dày 0,5 mm |
|
Sàn thùng |
Tôn phẳng dày 3 mm |
|
Đà ngang |
Thép U100 dày 4 mm |
|
Đà dọc |
Thép U140 dày 6 mm |
|
Trang bị tiêu chuẩn |
01 bánh dự phòng, bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế, CD/AM&FM Radio với 2 loa, đồng hồ đo tốc độ động cơ, khóa nắp thùng nhiên liệu, mồi thuốc lá và thanh chắn an toàn 02 bên hông xe, vè chắn bùn. |