Mô tả sản phẩm: Xe tải thùng Chiến Thắng CT4.95T1/KM
Trọng lượng bản thân : |
4050 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1990 |
kG |
- Cầu sau : |
2060 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
4950 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
9195 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
7850 x 2160 x 2320 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng : |
5930 x 2060 x 2350 |
mm |
Chiều dài cơ sở : |
4360 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1710/1590 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
|
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
4102QBZL |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
Thể tích : |
3298 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
81 kW/ 3200 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/--- |
Lốp trước / sau: |
8.25 - 16 /8.25 - 16 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |