Mô tả sản phẩm: Xe ben tự đổ HOKA - H7 8x4 375 EURO III - 2011 ZZ3313N4261C1
Model |
ZZ3313N4261C1 |
|
1 |
Carbin - MAN Đức |
H7-HW72 một giường nằm, ghế kiểu mới, tay lái điều chỉnh lên xuống trước sau, điều hòa 2 chiều kiểu Châu Âu, buồng lái được trang thiệt bị 4 điểm nổi, giảm sóc, giảm lắc, dây an toàn kết cấu 2 khóa, có bộ che nắng ngoài, màn hình điều khiển hệ thống điện khí đạt tiêu chuẩn CAN Quốc tế, đồng hồ kỹ thuật số khởi động đồng bộ, Carbin cách âm, phòng Carbin trang nhã (Màu sơn có thể thay đổi theo yêu cầu của khách hàng phù hợp quy định NSX). |
2 |
Hình thức dẫn động |
8x4 |
3 |
Động cơ |
WD615.96E, EGR, EuroIII, Động cơ Diesel 4 kỳ 6 Xilanh, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước có Turbo tăng áp(*), công suất tối đa: 375PS (276KW)(*), Dung tích xilanh: 9.726 lít, Tỷ số nén: 17.5, Đường kính hành trình: 126x130mm |
4 |
Máy tăng áp |
SIWEICI hoặc HUOERSAI có van phụ bên (65% người châu Âu hay sử dụng) |
5 |
Bơm dầu cao áp |
Bơm cao áp (chữ H) bản quyền Sinotruk, lực nén bơm đạt đến hơn 1400 bar *Máy phun dầu sử dụng EUROIII chuyên dụng 8 lỗ quán tính thấp của DELPHI(Anh ) * Ống dầu cao áp sử dụng ống cao áp Complex- 2 lớp của USUI (Nhật Bản) |
6 |
Hệ thống lọc khí |
Đường nhập khí kiểu hai ống gió xoắn + máy lọc tinh + máy lọc ướt kiểu phun dầu (Bản quyền Sinotruk.) |
7 |
Li hợp |
⊙430, lõi lò xo đĩa đơn và bàn ép, có trợ lực hơi. |
8 |
Hộp số |
HW19710, 10 số tiến và 02 số lùi |
9 |
Cầu xe |
HC16 Đúc, hình chữ T giao nhau. |
10 |
Chassis |
Khung giá hai lớp 8+8, hợp kim Mn16 độ cứng cao. |
11 |
Hệ thống lái |
ZF8098 nhập khẩu Đức, bộ chuyển động thủy lực |
12 |
Hệ thống phanh |
Phanh chính: Dạng khí nén; Phanh khẩn cấp: Tác dụng lên cầu sau (phanh tay) Phanh phụ: Phanh động cơ, EVB - hệ thống xả khí. |
13 |
Lốp |
Lốp bố thép 12.00R20 13 chiếc (bao gồm 01 lốp dự phòng )(Đổi lốp nilon: Trừ 8450RMB) |
14 |
Hệ thống điện |
Máy khởi động: 24V-7,5KW; Máy phát điện: 28V, 1540W ; Ắc quy: 2x12V, 165AH |
15 |
Bảng Taplo |
Màn hình điều khiển, hệ thống điều khiển và điện khí đạt tiêu chuẩn CAN quốc tế. |
16 |
Kích thước tổng thể (mm) |
*Tổng chiều dài 8214 *Tổng chiều rộng 2490 * Tổng chiều cao 3496 *Khoảng cách trục 1800+4200+1350 *Vệt bánh trước 2020/2020 *Vệt bánh sau 1820/1820 |
17 |
Trọng lượng (kg) |
*Tự trọng 15360 (*) *Tải trọng 15510 (*) *Tổng trọng lượng 31000 (*) *Tải trọng trục trước 9000 * Tải trọng trục sau 2x16000 |
18 |
Kích thước thùng xe (mm) |
Thùng chữ nhật *Dài x Rộng x Cao: 7700x2300x1800. Đáy12 thành10. Hệ thống Giằng 4 Xương,cửa sau gia cố bằng thép hợp kim,bền đẹp. Hệ thống nâng ben thủy lực nhập khẩu: HYVA 191 nâng ở vị trí đầu ben. (Đổi HYVA 169: trừ 2400 RMB, đổi ben nội 185: Trừ 8500 RMB) |
19 |
Thông số hoạt động chính |
Tốc độ di chuyển tối đa (km/h) 75 * Khả năng leo dốc tối đa 45% * Khoảng sáng gầm xe 3140mm * Bán kính quay nhỏ nhất (m) 18.3 * Lượng nhiên liệu tiêu hao: 35lít /100km |