Mô tả sản phẩm: Xe tải ben ChengLong LZ3253QDJ 6X4 18 tấn
ĐỘNG CƠ |
Model : YC6M375-33 Europe III (375 PS) Nhà máy chế tạo: Guangxi Yuchai Machinery Co.,Ltd Động cơ diesel 4 kỳ, có turbo tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước Dung tích làm việc (L): 9.839 Tỷ số nén : 17.5 : 1 Đường kính x hành trình pittong Æ 120x145 Công suất/vòng quay (kw/r/m): 276/2100 Max Momen xoắn lớn nhất/vòng quay (N.m/r/m): 15500/1300-1500 Mức tiêu hao năng lượng thấp nhất (g/kwh): 198 Lượng dầu động cơ: 23L Lượng nước làm mát hệ thống : 40L Bơm nhiên liệu : Theo tiêu chuẩn |
LY HỢP |
Đĩa đơn; Đường kính đĩa (mm): Æ 430 , điều khiển bằng thủy lực với trợ lực bằng khí nén |
HỘP SỐ |
FULLER ( Mỹ), 12 số tiến, 2 số lùi Tỷ số truyền: 15.33 12.08 9.39 7.33 5.73 4.46 3.48 2.71 2.10 1.64 1.28 1.00 14.86 (R) 3.33 (R) |
CẦU SAU |
Loại 2 cầu sau, tỷ số truyền : 5.73 |
KHUNG CHASSI |
Thép hình chữ U với mặt cắt 306(8+8)mm . Hệ thống lá nhíp trục trước 11 lá, có giảm sóc thủy lực với hai chế độ chống sóc và chống dịch chuyển . Trục sau 13 lá nhíp. Bình nhiên liệu 350L với hệ thống khóa. |
HỆ THỐNG PHANH |
Hệ thống phanh khí đường ống kép, có phanh bổ trợ xả khí, phanh tay tác dụng tại bánh sau. Trước khi phanh : Æ 400x130mm , sau khi phanh : Æ 410x180mm |
HỆ THỐNG LÁI |
Bộ chuyển hướng hình cầu kiểu tuần hoàn. Góc quay lớn nhất: bánh trong 480, bánh ngoài 360 |
HỆ THỐNG ĐIỆN |
Ắc quy: 12V(150A)x2; máy phát : 24V 45A; hệ thống khởi động: 24V 5.15kw |
CABIN |
Model M51, giảm chấn, ghế hơi, cửa điện, cabin nâng điện, có điều hòa. |
KÍCH THƯỚC |
Chiều dài cơ sở( mm): 8600 + 1450 Vết bánh xe trước/vết bánh xe sau: 2005/1874 Kích thước bao( D x R x C) (mm): 8600 x 2495 x 3360 Thùng ben: Loại thùng vuông, ben đẩy đầu (theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất) Kích thước thùng ben ( D x R x C) (mm) : 5800 x 2300 x 1500 |
TRỌNG LƯỢNG |
Trọng lượng bản thân: 15200 Kg Trọng tải thiết kế nhà máy: 18000 Kg Tổng trọng tải cho phép tham gia giao thông: 24900 Kg |
CÁC THÔNG SỐ KHI XE HOẠT ĐỘNG |
Tốc độ lớn nhất( Km/h): >75 Khả năng leo dốc: >25% Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100Km): 32 Đường kính vòng quay nhỏ nhất(m): <14 Khoảng cách phanh( ở tốc độ ban đầu 30Km/h): <10 Góc tiếp trước/góc thoát sau: 190/ 110 Khoảng sáng gầm xe nhỏ nhất ( mm) : >268 |