Mô tả sản phẩm: Xe tải thùng Hino WU422L - 4.5
MODEL |
WU 422 |
|||
Khối lượng |
Khối lượng bản thân (kg) |
2.450 |
||
Khối lượng toàn bộ (kg) |
7.500 |
|||
Khối lượng cho phép lớn nhất trên trục (kg) |
|
Trục 1: 3.020; Trục 2: 5.500 |
||
Số người (kể cả lái xe) |
3 |
|||
Kích thước |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
6.675 x 1.995 x2.240 |
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
3.870 |
|||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
220 |
|||
Động cơ |
Kiểu |
W04D TN |
||
Loại |
4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tuabin tăng nạp và két làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước |
|||
Đường kính xilanh/Hành trình piston (mm) |
104 x 118 |
|||
Thể tích làm việc (cm3) |
4.009 |
|||
Tỷ số nén |
19,2 |
|||
Công suất lớn nhất/tốc độ quay (kW/vòng/phút) |
ISO NET: 86/2500 JIS GROSS: 96/2500 |
|||
Mômen lớn nhất/tốc độ quay (kW/vòng/phút) |
ISO NET: 353/1800 JIS GROSS: 363/1800 |
|||
Tốc độ không tải nhỏ nhất (vòng/phút) |
700 |
|||
Nhiên liệu |
Loại |
DIESEL |
||
Thùng nhiên liệu |
100 Lít, bên phải |
|||
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Bơm Piston |
|||
Hệ thống tăng áp |
Tuabin tăng áp và két làm mát khí nạp |
|||
Tiêu hao nhiên liệu |
|
9,6L/100km tại tốc độ 60 km/h |
||
Thiết bị điện |
Máy phát |
24V/30A, không chổi than |
||
Ắc quy |
|
2 bình 12V, 75Ah |
||
Hệ thống truyền lực |
Ly hợp |
1 đĩa ma sát khô lò xo; Dẫn động thủy lực, điều chỉnh tự động |
||
Hộp số |
Kiểu cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi; dẫn động cơ khí |
|||
Tỷ số truyền |
I-4,981;II-2,911;III-1,556;IV-1,000;V-0,738; Số lùi(Reverse):4,265 |
|||
Công thức bánh xe |
4 x 2R |
|||
Cầu chủ động |
Cầu sau chủ động, truyền động cơ cấu Cát Đăng |
|||
Tỷ số truyền lực cuối cùng |
|
5.833 |
||
Tốc độ cực đại (km/h) |
|
82 |
||
Khả năng vượt dốc (Tan (q) %) |
|
|
29% |
|
Hệ thống treo |
Kiểu phụ thuộc, nhíp lá, thanh cân bằng; Giảm chấn thủy lực |
|||
Lốp xe |
|
7.50-16-14PR 7.50R16-14PR |
||
Hệ thống lái |
Kiểu |
Trục vít ê-cu bi tuần hoàn |
||
Tỷ số truyền |
20,9 |
|||
Dẫn động |
Cơ khí có trợ lực |
|||
Hệ thống phanh |
Phanh chính |
Tang trống, dẫn động thủy lực - trợ lực chân không |
||
Phanh đỗ xe |
Tang trống, tác dụng lên trục thứ cấp hộp số, dẫn động cơ khí; Có trang bị phanh khí xả |
|||
Cabin |
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn |
Tính năng khác |
||
Cửa sổ điện |
Có |
|
Khóa cửa trung tâm |
Có |
|
CD & AM/FM Radio |
Có |
|
Điều hòa không khí DENSO chất lượng cao |
|
|