Mô tả sản phẩm: Xe tải sát xi Dongfeng DFL1311A 4chân
TT |
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT |
ĐƠN VỊ |
THÔNG SỐ |
Tải trọng |
|
|
|
01 |
Trọng lượng bản thân |
kg |
10200 |
02 |
Tổng trọng lượng |
kg |
31000 |
Kích thước |
|
|
|
01 |
Kích thước bao ngoài(DàixRộngx Cao) |
mm |
11960x2500x3700 |
02 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
1950+4250+1300 |
03 |
Vết bánh trước/sau |
mm |
1940/1860 |
04 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
250 |
Động cơ |
|
Động cơ DongFeng Cummins |
|
01 |
Loại |
|
L300 20 |
02 |
Kiểu động cơ |
|
Động cơ Diesel 6 xilanh thẳng hàng, có turbo tăng áp, làm mát bằng nước |
03 |
Công suất cực đại |
Kw/v/p |
221/2200 |
04 |
Mô men xoắn cực đại |
Nm/v/p |
1180/1400-1500 |
05 |
Dung tích xilanh |
L |
8.9 |
06 |
Đường kính xilanh x Hành trình làm việc |
mm |
114 x 145 |
Ly hợp |
|
|
|
01 |
Kiểu ly hợp |
|
Ly hợp ma sát đĩa khô, dẫn động bằng thuỷ lực kết hợp với trợ lực khí nén |
02 |
Đường kính đĩa |
mm |
430 |
Hộp số |
|
9 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc |
|
Tốc độ tối đa |
km/h |
85 |
|
Khả năng vượt dốc |
% |
30 |
|
Mặt cắt khung xe |
mm |
300x90x(8+6) |
|
Cỡ lốp |
|
11.00-20, 11.00R20 |
|
Cabin |
|
Cabin D310 đầu bằng, trần cao, 2 gường nằm, ghế lái có thể điều chỉnh được, cabin lật bằng điện, sơn tĩnh điện chống rỉ toàn bộ, cửa kính điều khiển lên xuống bằng điện, bảng taplo kiểu vòng cung thuận tiện khi thao tác, điều hòa không khí, cửa khoá bằng điện. |
|
Hệ thống lái |
|
Trợ lực toàn phần, dể điều khiển |
|
Hệ thống phanh |
|
Phanh hơi khí nén, phanh tay tác dụng lên hai cầu sau. |
|
Trang thiết bị |
|
01 bánh dự phòng, cassette, radio, 01 bộ đồ nghề, châm thuốc lá, sách hướng dẫn sử dụng và sổ bảo hành. |