Mô tả sản phẩm: Xe ben Cửu Long KC6625D 2.5 Tấn (1 cầu)
Thông tin chung
|
|
Loại phương tiện
|
Ô tô tải (tự đổ)
|
Nhãn hiệu số loại phương tiện
|
CUULONG KC6625D
|
Công thức bánh xe
|
4x2R
|
Thông số kích thước
|
|
Kích thước bao (D x R x C) (mm)
|
5195x2100x2450
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
2850
|
Vết bánh xe trước/sau (mm)
|
1605 / 1550
|
Khoảng sáng gầm xe (mm)
|
200
|
Thông số về trọng lượng
|
|
Trọng lượng bản thân (kG)
|
3880
|
Trọng tải (kG)
|
2500
|
Số người cho phép chở kể các người lái
|
03 (195 kG)
|
(người)
|
|
Trọng lượng toàn bộ (kG)
|
6575
|
Thông số về tính năng chuyển động
|
|
Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h)
|
71
|
Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%)
|
51,1
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết
|
6,81
|
bánh xe trước phía ngoài (m)
|
|
Động cơ
|
|
Kiểu loại
|
490QZL-1
|
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí
|
Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước
|
xi lanh, cách làm mát
|
|
Dung tích xi lanh (cm3)
|
2672
|
Tỷ số nén
|
17:01
|
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm)
|
90x105
|
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph)
|
66/3200
|
Mô men xoắn lớn nhất(N.m)/
|
230/2000-2200
|
Tốc độ quay (v/ph)
|
|
Ly hợp
|
Một đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
|
Hộp số
|
|
Hộp số chính
|
|
Kiểu hộp số
|
Hộp số cơ khí
|
Dẫn động
|
Cơ khí
|
Số tay số
|
5
|
Tỷ số truyền
|
7,312; 4,311; 2,447; 1,535; 1,00; R7,660
|
Hộp số phụ
|
|
Tỷ số truyền số phụ
|
1; 2,45
|
Bánh xe và lốp xe
|
|
Trục 1 (02 bánh)
|
7.50-16 (8.25-16)
|
Trục 2 (04 bánh)
|
7.50-16 (8.25-16)
|
Hệ thống phanh
|
Kiểu tang trống dẫn động bằng khí nén hai dòng
|
Phanh đỗ xe
|
Phanh tang trống dẫn động khí nén + lò xo tích năng
|
tác dụng lên các bánh sau
|
|
Hệ thống treo
|
Treo trước và treo sau: kiểu phụ thuộc, nhíp lá
|
Giảm chấn thuỷ lực cầu trước
|
|
Hệ thống lái
|
|
Kiểu loại
|
Trục vít ê cu bi, trợ lực thuỷ lực
|
Tỷ số truyền
|
17,3
|
Hệ thống điện
|
|
Ắc quy
|
2x12Vx85Ah
|
Máy phát điện
|
27A,28v
|
Động cơ khởi động
|
4,5kW, 24V
|
Cabin
|
|
Kiểu loại
|
Cabin lật
|
Kích thước bao (D x R x C) (mm)
|
1480x1980x1850
|
Thùng hàng
|
|
Loại thùng
|
tự đổ
|
Kích thước trong (D x R x C) (mm)
|
3250x1900x600
|