Mô tả sản phẩm: THACO Forland BEN FLD200-4W 2.0T
FLD200
NỘI DUNG |
CHI TIẾT THÔNG SỐ |
|||
Động cơ |
Kiểu |
4DW92-73 |
||
Loại |
Diesel – 4 kỳ – 4 xi lanh thẳng hàng- turbo tăng áp |
|||
Dung tích xylanh (cc) |
2540 |
|||
Công suất max (ps/vòng phút) |
73/3200 |
|||
Hành trình piston (mm) |
90 x 100 |
|||
Mômen max (Nm/vòng phút) |
188/2200 |
|||
Truyền động |
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực |
||
Hộp số |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 01 số lùi |
|||
Lốp xe (trước/sau) |
7.50 - 16/ 7.50 – 16 |
|||
Hệ thống lái |
|
Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực |
||
Hệ thống phanh |
|
Phanh thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không |
||
Hệ thống treo |
Trước/sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
||
Kích thước |
Tổng thể (mm) |
5060 x 1950 x 2300 |
||
Lọt thùng (mm) |
2995 x 1790 x 500 |
|||
Dài cơ sở (mm) |
2800 |
|||
Vết bánh trước (mm) |
1520 |
|||
Vết bánh sau (mm) |
1500 |
|||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
210 |
|||
Trọng lượng |
TL không tải (kg) |
3270 |
||
Tải trọng (kg) |
2000 |
|||
TL toàn bộ (kg) |
5465 |
|||
Đặc tính |
Số chỗ ngồi |
03 |
||
Khả năng leo dốc (%) |
51.8 |
|||
Bán kính quay vòng min (m) |
7.3 |
|||
Tốc độ tối đa (Km/h) |
73 |
|||
Dung tích nhiên liệu (lít) |
70 |
|||
Kích thước thùng xe |
MBB |
MBM |
TK |
|
Tổng thể xe |
|
|
|
|
Phủ bì |
|
|
|
|
Lọt lòng |
|
|
|