Mô tả sản phẩm: Ben tự đổ DongFeng 7 tấn 2 cầu
STT
|
THÔNG SỐ
|
Xe Ben 7 tấn 2 cầu
EURO II
|
01
|
ĐỘNG CƠ
|
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước,
TURBO - INTERCOOLER
|
Model
|
YC4E135-21
|
|
Dung tích xi lanh
|
4257 cm3
|
|
Đường kính/ hành trình xi lanh (mm)
|
110 x 112
|
|
Công suất/ Tốc độ quay(Kw/rpm)
|
100/2800
|
|
02
|
KÍCH THƯỚC
|
|
|
Kích thước tổng thể(mm)
|
6620 x 2420 x 2880
|
Kích thước thùng
(mm)
|
4180x 2190 x 810
|
|
Thể tích thùng
|
7.4 m3
|
|
Chiều dài cơ sở
|
3640
|
|
03
|
HỘP SỐ
|
|
|
Cơ khí
|
( 5tiến + 1lùi ) x 2 cấp chuyển số bằng điện
|
|
Ben chữ A, thuỷ lực chuyển số ben bằng điện
|
|
04
|
ĐẶC TÍNH
|
|
|
Hệ thống lái
|
Trợ lực
|
Cầu trước/ Nhíp
|
Đúc
Số lượng nhíp : 10 x 75mm
|
|
Cầu sau / Nhíp
|
Cầu lớn Hàn, đúc chịu tải
Số lượng nhíp: 12 + 8 x 90 mm
|
|
Hệ thống phanh
|
Phanh hơi lốc kê
|
|
05
|
TÍNH CƠ ĐỘNG
|
|
|
Vệt bánh trước/ Sau
|
1940/1800
|
Khoảng sáng gầm xe
|
280
|
|
Khả năng leo dốc %
|
33
|
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất
|
7,4m
|
|
Trọng lượng
|
|
|
Tổng trọng lượng
|
13600
|
|
Tự trọng
|
6450
|
|
Trọng tải / Số người
|
6950kg / 03 người
|
|
Ca bin
|
Nội thất ,đẹp rộng rãi , cửa gió nóc - giường nằm, Radio cassette, quạt gió, cabin lật,
|
|
06
|
THÔNG SỐ KHÁC
|
|
|
Cỡ lốp
|
10.00-20 , (11.00-20)
|
Tốc độ tối đa Km/h
|
84,5
|
|
Mức tiêu hao nhiên liệu
|
16 lít/100 Km
|
|
Cầu sau / cầu trước
|
10500/4000
|