Mô tả sản phẩm: CHIEN THANG CT0.98T1/KM
Nhãn hiệu : | Chiến Thắng CT0.98T1/KM |
Số chứng nhận : | 767/VAQ07 - 01/08 |
Ngày cấp : | 07/11/2008 |
Loại phương tiện : | Ô tô tải (có mui) |
Xuất xứ : | Trung Quốc và Việt Nam |
Cơ sở sản xuất : | Công ty TNHH ôtô Chiến Thắng |
Địa chỉ : | Số 142 Trần Tất Văn, quận Kiến An, Tp. Hải Phòng |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
1555 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : | 665 | kG |
- Cầu sau : | 890 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 825 | kG |
Số người cho phép chở : |
2 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : | 2510 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 4750 x 1780 x 2580 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng : | 2800 x 1640 x 1670 | mm |
Chiều dài cơ sở : | 2850 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1405/1280 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | YD480 |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
Thể tích : |
1809 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 29 kW/ 3000 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/--- |
Lốp trước / sau: |
6.00 - 14 /6.00 - 14 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh sau /cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí |