Mô tả sản phẩm: Nạp mực in HP LaserJet 4300 series, Mã Q1339A
Ghi chú: ĐỔI MỰC MỚI cho KHÁCH HÀNG MỚI chỉ với phí nạp mực.
- Toàn bộ mực do Thành Sơn cung cấp theo hình thức 1 ĐỔI 1;
- Mực Renew có trang in < 5.000 trang có thể nạp lại 2 lần; < 9.000 trang có thể nạp lại 1 lần; > 9.000 trang phải được Renew lại để đảm bảo chất lượng trang in.
- Mực Renew là hộp mực được thay mới drum, gạt lớn, gạt nhỏ, mực, chip mực, trục xạc;
Mã mực |
Dùng cho máy in HP/CANON |
Trang in |
Nạp mực |
Renew 1 |
Renew 2 |
05A /EP-319 |
HP P2035/2055 |
2,300 |
100,000 |
250,000 |
350,000 |
10A/11A/EP-110 |
HP 2300 -2400seri - Canon 3410 |
6,000 |
250,000 |
650,000 |
750,000 |
12A /EP-303 |
HP1010/1020/1015/1018/3050 |
2,000 |
100,000 |
230,000 |
330,000 |
13A /15A /EP-25 |
HP1300 – 1200 / Canon 1210 |
2,500 |
100,000 |
250,000 |
350,000 |
16A /EP-309 |
HP5200 - Canon 3500/3900/3950 |
12,000 |
400,000 |
780,000 |
880,000 |
27X /EP-52 |
HP4000/4050 |
10,000 |
350,000 |
800,000 |
950,000 |
29X /EP-62 |
HP5000/5100 |
10,000 |
350,000 |
650,000 |
800,000 |
35A / 36A EP-312 / 313 |
HP 1002...1009 – P1505, P1522 |
1,500 |
100,000 |
230,000 |
330,000 |
38A |
HP 4200/4200n/4200dtn |
12,000 |
400,000 |
850,000 |
950,000 |
39A |
HP 4300/4300n/4300dtn |
18,000 |
450,000 |
950,000 |
1,200,000 |
42A /42X |
HP 4250/4350 |
10,000 |
350,000 |
800,000 |
950,000 |
43X |
HP 9000/9040/9050 |
30,000 |
|
1,700,000 |
2,100,000 |
45A |
HP 4345 |
18,000 |
450,000 |
950,000 |
1,200,000 |
49A /EP-308 |
HP1320/1160/3390/3392 |
2,500 |
100,000 |
250,000 |
350,000 |
51A |
HP P3005/M3027/M3035 |
6,500 |
250,000 |
650,000 |
750,000 |
53A /EP-315 |
HP P2014/2015 |
3,000 |
120,000 |
280,000 |
350,000 |
55A /FX-104 |
HP 3010,3011,P3015,P3016 |
6,000 |
250,000 |
650,000 |
750,000 |
61A |
HP 4100/4101 |
6,000 |
220,000 |
650,000 |
750,000 |
64A |
HP P4014/4015/4515 |
10,000 |
350,000 |
800,000 |
950,000 |
70A |
HP 5025 |
15,000 |
450,000 |
900,000 |
1,150,000 |
78A /EP-326 |
HP P1566/1606/1536 Canon 6200 |
2,100 |
100,000 |
230,000 |
330,000 |
85A /EP-325 |
HP P1102/M1130/M1132/ |
1,600 |
100,000 |
230,000 |
330,000 |
90A |
HP P600 M601/602/603, 4555 |
10,000 |
350,000 |
800,000 |
950,000 |