Mô tả sản phẩm: Máy in phun màu đa chức năng Canon Maxify MB5370
MAXIFY MB5370 - Máy in phun đa năng với tốc độ quét cao và khay chứa giấy lớn
Nhờ không ngừng đổi mới về mẫu mã cũng như cải tiến về kỹ thuật, Máy in màu đa chức năng đang từng ngày thể hiện được tầm quan trọng của mình trong các văn phòng làm việc hiện đại, Bên cạnh đó cùng với tăng về chất lượng nhưng lại giảm về giá thành khiến cho dòng máy in này càng được ưa chuộng. Canon vừa cho ra mắt trên thị trường sản phẩm máy in laser đơn sắc đa chức năng: Canon Maxify MB5370. Tận dụng khả năng in và scan tốc độ cao với màn hình cảm ứng In màu văn bản sắc nét như laser một cách dễ dàng. In hoặc scan không dây từ thiết bị di động, hoặc chia sẻ tài liệu một cách dễ dàng qua thư mục chia sẻ trong cùng kết nối mạng.
Canon Maxify MB5370 là một trong những chiếc máy in phun màu đa chức năng (in, scan, copy, fax) thuộc series MB5300 sử dụng công nghệ mới của Canon. Tốc độ của chiếc máy in phun dòng Maxify này tăng lên 32 trang/phút bản in trắng đen và 24 trang/phút bản in màu. Đây là tốc độ xử lý và in khá cao đối với công nghệ in của máy in phun. Đối tượng Canon nhắm đến cho dòng máy in này là các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Thiết kế
Máy in Maxify MB5370 có kích thước khá lớn và được thiết kế với tông màu đen và xám. Khay nạp giấy tay ở mặt trên của máy in được tích hợp hệ thống tự động đảo mặt bản gốc khi copy, khay chứa giấy và cả cụm là nắp đậy hệ thống scan ở ngay phía dưới. Máy in được trang bị một màn hình LCD xung quanh có 6 nút chức năng. Điều ấn tượng ở máy in này là tất cả các chức năng đều được thực hiện ở trên màn hình cảm ứng LCD, còn các chức năng khác như bật, tắt nguồn, chọn chế độ in màu hay đen trắng, tạm dừng in hay trở về màn hình chính... Còn lại từ việc lựa chọn chế độ in, scan, copy, fax cho đến các thiết lập nâng cao như nhập mật khẩu WiFi đều hiển thị rất trực quan ngay trên màn hình cảm ứng LCD của máy in.
Tốc độ xử lý
Mấy 10 giây để máy in khởi động khi bắt đầu bật nguồn. Như đã nói ở trên thì tất cả mọi hoạt động và tuỳ chọn xử lý của máy in đều được hiển thị trên màn hình LCD. Nếu chọn thực hiện bản in trắng đen thì Tốc độ xử lý các chức năng in, copy, scan khá nhanh và nếu chọn bản in màu thì tốc độ xử lý hơi chậm một chút. Maxify có tính năng tuỳ chọn lưu trữ bản gốc vào bộ nhớ và mất một khoảng thời gian cho việc này (tuỳ chọn lưu vào máy tính, USB, email...). Sẽ mất khoảng 12 giây để nạp lưu thông tin trong khi với tuỳ chọn trắng đen mất khoảng 8 giây thì đầu phun bắt đầu hoạt động nếu thực hiện một thao tác in trang văn bản có hình ảnh với tuỳ chọn màu . máy sẽ hoạt động nhanh hơn nếu không tuỳ chọn tính năng này, mấy khoảng 5 giây cho bản in đầu tiên.
Kết nối Wi-fi và điều khiển máy in từ thiết bị di động
Máy in đọc dữ liệu khá nhiều so với in văn bản khi tiến hành in màu một bức ảnh từ chiếc điện thoại di động. Nhưng tốc độ xử lý lại rất nhanh khi copy hay scan văn bản từ bản gốc đưa vào máy in và tuỳ chọn bản sao gửi trực tiếp vào điện thoại. Trong thực tế, tính năng này sẽ tiện dụng nếu văn phòng dùng máy in như trung tâm sử dụng của nhiều người, người dùng cần sao lưu một bản văn hay hình ảnh từ giấy thành hình ảnh jpg hoặc pdf vào thiết bị di động để xử lý văn bản hoặc email thì rất tiện dụng.
Các thông số kỹ thuật cho MAXIFY MB5370
Loại máy in |
|
|
Độ phân giải in tối đa |
600 (ngang) x 1200 (dọc) dpi |
|
Đầu in / Mực in |
Loại |
Hộp mực rời |
Tổng số vòi phun:: |
Tổng số 4.352 vòi phun |
|
Kích thước giọt mực (tối thiểu) |
5pl |
|
Hộp mực: |
PGI-2700 (C/M/Y/Bk) |
|
Tốc độ in*2 |
Tài liệu: màu: |
Xấp xỉ 15ipm |
Tài liệu: đen trắng: |
Xấp xỉ 23ipm |
|
Tài liệu: màu: |
Xấp xỉ 8ipm |
|
Tài liệu: đen trắng: |
Xấp xỉ 11ipm |
|
Tài liệu: màu: |
Xấp xỉ 9giây |
|
Tài liệu: đen trắng: |
Xấp xỉ 7giây |
|
Tài liệu: màu: |
Xấp xỉ 14giây |
|
Tài liệu: đen trắng: |
Xấp xỉ 11giây |
|
Chiều rộng có thể in |
203,2mm (8 inch) |
|
In có viền: |
Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm, |
|
In có viền đảo mặt tự động: |
Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm, Lề trái/ Lề phải: mỗi lề 3,4mm (LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm) |
|
Vùng in khuyến nghị |
Lề trên |
45,8mm |
Lề dưới |
36,8mm |
|
Khổ giấy |
A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes(DL, COM10) |
|
Xử lí giấy |
Giấy thường |
A4, A5, B5, LTR, LGL = 250 |
Giấy có độ phân giải cao (HR-101N) |
A4 = 65 |
|
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) |
4 x 6" = 20, A4 = 10 |
|
Giấy ảnh chuyên nghiệp Luster (LU-101) |
A4 = 10 |
|
Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201) |
4 x 6" = 20, A4 = 10 |
|
Giấy ảnh bóng “sử dụng hàng ngày” (GP-601) |
4 x 6" = 20, A4 = 10 |
|
Giấy ảnh Matte (MP-101) |
4 x 6" = 20, A4 = 10 |
|
Giấy bao thư |
European DL / US Com. #10 = 10 |
|
Xử lí giấy |
Giấy thường |
A4, LTR, LGL = 250 |
Khay giấy ra |
Xấp xỉ 75 trang (A4, LTR) |
|
Loại giấy hỗ trợ in hai mặt tự động |
Loại giấy |
Giấy thường |
Khổ giấy |
A4, LTR |
|
Định lượng giấy |
Khay Cassette 1 (phía trên): |
Giấy in thường: 64 - 105g/m2, |
Khay Cassette 2 phía dứoi): |
Giấy thường: 64 - 105g/m2 |
|
Cảm biến đầu mực |
Dò tìm xung điện + đếm điểm |
|
Căn chỉnh đầu in |
Tự động, bằng tay |
|
Quét*2 |
||
Loại máy quét |
Flatbed & ADF |
|
Phương pháp quét |
CIS x2 hai mặt (Bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc) |
|
Quét đảo mặt |
Có (1 lần quét 2 mặt) |
|
Độ phân giải quang học *3 |
200 x 1200dpi |
|
Độ phân giải lựa chọn *4 |
25 - 19200dpi |
|
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) |
Thang màu xám: |
16bits / 8bits |
Màu: |
48bits / 24bits (RGB mỗi màu 16bits / 8bits) |
|
Tốc độ quét dòng *5 |
Thang màu xám: |
1,1 miligiây/dòng (300dpi) |
Màu: |
3,4 miligiây/dòng (300dpi) |
|
Tốc độ quét *6 |
Tài liệu (ADF): màu |
Xấp xỉ 10 trang/phút |
Tài liệu (ADF): đen trắng |
Xấp xỉ 18 trang/phút |
|
Tài liệu (ADF): màu |
Xấp xỉ 21 trang/phút |
|
Tài liệu (ADF): đen trắng |
Xấp xỉ 31 trang/phút |
|
Khổ bản gốc tối đa |
Flatbed: |
A4, LTR (216 x 297mm) |
ADF: |
A4, LTR, LGL |
|
Sao chụp |
||
Khổ bản gốc tối đa |
A4, LTR (216 × 297mm) |
|
Loại giấy tương thích |
Khổ giấy: |
A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7" |
Loại giấy: |
Giấy thường |
|
Chất lượng ảnh |
2 vị trí (chuẩn, cao) |
|
Điều chỉnh cường độ |
9 vị trí, cường độ tự động (sao chụp AE)* |
|
Tốc độ sao chụp*7 |
Tài liệu: màu: |
Xấp xỉ 12 giây |
Tài liệu (khay ADF): màu: |
Xấp xỉ 10 trang/phút |
|
Tài liệu (khay ADF): đen trắng |
Xấp xỉ 21trang/phút |
|
Tài liệu (khay ADF): màu |
Xấp xỉ 5 trang/phút |
|
Tài liệu (khay ADF): đen trắng |
Xấp xỉ 8 trang/phút |
|
Sao chụp nhiều bản |
Đen trắng/màu |
Tối đa 99 trang |
Fax |
||
Loại máy fax |
Máy nhận fax để bàn (Super G3 / giao tiếp màu) |
|
Đường truyền |
PSTN (mạng điện thoại công cộng) |
|
Tốc độ truyền*8 |
Fax đen trắng |
Xấp xỉ 3giây (33,6kbps) |
Fax màu |
Xấp xỉ 1phút (33,6kbps) |
|
Độ phân giải fax |
Bản đen trắng |
8pels/mm x 3,85 dòng/mm (chuẩn) |
Bản màu |
200 x 200dpi |
|
Khổ bản in |
A4, LTR, LGL |
|
Chiều rộng bản quét |
208mm (A4), 214mm (LTR) |
|
Tốc độ modem |
Tối đa 33,6kbps (tự động đổ lại) |
|
Nén |
Bản đen trắng |
MH, MR, MMR |
Bản màu |
JPEG |
|
Tông màu |
Bản đen trắng |
256 mức màu |
Bản màu |
24bit đủ màu (mỗi màu RGB 8 bit) |
|
ECM (chế độ sửa lỗi) |
Tương thích ITU-T T.30 |
|
Quay số mã hóa |
Tối đa 100 địa chỉ |
|
Quay số nhóm |
Tối đa 99 địa chỉ |
|
Bộ nhớ truyền/nhận*9 |
Xấp xỉ 250 trang |
|
Fax từ máy tính |
||
Loại |
Windows: |
Thông qua modem FAX (ở MFP) |
Mac: |
N/A |
|
Số lượng địa chỉ |
1 vị trí |
|
Đen trắng/màu |
Chỉ truyền fax đen trắng |
|
Mạng làm việc |
||
Giao thức mạng |
TCP/IP |
|
Mạng LAN có dây |
Loại mạng |
IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T) |
Tỉ lệ dữ liệu: |
10M / 100Mbps (tự động chuyển đổi) |
|
Mạng không dây |
Loại mạng: |
IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b |
Dải băng tần: |
2.4GHz |
|
Phạm vi: |
Trong nhà 50m (phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền) |
|
Tính năng an toàn: |
WEP64 / 128bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (TKIP / AES) |
|
Xin vui lòng truy cập website www.canon-asia.com để kiểm tra tính tương thích hệ điều hành và driver mới nhất) |
Windows: |
Windows 8 / Windows 7 / Windows Vista / Windows XP |
Macintosh: |
Mac OS X v10.6.8 hoặc cao hơn |
|
Thông số kĩ thuật chung |
||
Màn hình điều khiển |
Màn hình hiển thị |
Màn hình LCD (3,0inch / màu TFT cỡ 7,5cm/ màn hình chạm) |
Khay ADF |
Xử lí giấy (giấy thường): |
A4, LTR = 50, LGL = 10 |
Quét hai mặt tự động |
Có (một lần quét hai mặt giấy) |
|
Giao diện kết nối |
Bộ nhớ USB flash, USB 2.0 tốc độ cao |
|
Apple AirPrint |
Có |
|
Google Cloud Print |
Có |
|
MAXIFY Cloud Link |
Từ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng |
Có |
Từ máy in |
có |
|
In từ email |
Có |
|
Ứng dụng in MAXIFY Printing Solutions |
Có |
|
Chế độ điểm tiếp nhận |
Có |
|
Môi trường vận hành*10 |
Nhiệt độ |
5 - 35°C |
Độ ẩm |
10 - 90% RH |
|
Môi trường khuyến nghị*11 |
Nhiệt độ |
15 - 30°C |
Độ ẩm |
10 - 80% RH |
|
Môi trường bảo quản |
Nhiệt độ |
0 - 40°C |
Độ ẩm |
5 - 95% RH |
|
Mức vang âm (khi in từ máy tính) |
Tài liệu (A4, đen trắng)*12 |
Xấp xỉ 54dB(A) |
Nguồn điện |
AC 100 - 240V, 50 / 60Hz |
|
Tiêu thụ điện |
Khi ở chế độ chờ (đèn quét tắt, kết nối với máy tính qua USB: |
Xấp xỉ 1,0W |
Khi TẮT |
Xấp xỉ 0,3W |
|
Khi đang sao chụp*13 |
Xấp xỉ 31W |
|
Tiêu thụ điện chuẩn (TEC)*14 |
Xấp xỉ 0,3kWh |
|
Môi trường |
Quy tắc: |
RoHS (EU, China), WEEE (EU) |
Nhãn sinh thái: |
Ngôi sao năng lượng, EPEAT (Silver) |
|
Số lượng bản in hàng tháng |
30.000 trang/tháng |
|
Kích thước (W x D x H) |
Cấu hình máy |
Xấp xỉ 463 x 394 x 351mm (Khổ tối thiểu); |
Trọng lượng |
Xấp xỉ 13,1kg |