Thông số chung |
Hãng sản xuất | HP |
Khay đựng giấy(Tờ) | 250tờ |
Loại cổng kết nối | • USB2.0 • Ethernet • PictBridge • 802.11b/g Wireless Interfaces • RJ-11 fax |
Loại mực sử dụng | - HP 940 Black Officejet Ink Cartridge (~1000 pages)
- HP 940 Cyan Officejet Ink Cartridge
- HP 940 Magenta Officejet Ink Cartridge
- HP 940 Yellow Officejet Ink Cartridge: composite yield (~900 pages)
- HP 940XL Black Officejet Ink Cartridge (~2200 pages)
- HP 940XL Cyan Officejet Ink Cartridge
- HP 940XL Magenta Officejet Ink Cartridge
- HP 940XL Yellow Officejet Ink Cartridge: composite yield (~1400 pages) |
Kích thước (mm) | 494 x 479 x 331 |
Trọng lượng (kg) | 12.7 |
Kiểu in | In laser mầu |
Độ phân giải khi in | 4800 x 1200dpi |
Tốc độ in đen trắng(Tờ/phút) | 35tờ |
Tốc độ in mầu(Tờ/phút) | 34tờ |
Độ phân giải khi Scan | 4800 x 1200dpi |
Chiều sâu Bit màu Scan(Bit) | 48 |
Kích thước bản gốc khi Scan | 215.9 x 297 mm |
Tốc độ truyền Fax(giây/trang) | 3 |
Độ phân giải khi Fax | 300 x 300 dpi |
Tốc độ copy đen trắng(Tờ/phút) | 35tờ |
Tốc độ copy mầu(Tờ/phút) | 34tờ |
Số bản copy liên tục | 99 Trang |
Tỉ lệ Zoom | 25 to 400% |
Phụ kiện bán kèm | • CD Driver • Dây nguồn • Sách hướng dẫn • USB Cable • Hộp mực chính hãng |
Công suất tiêu thụ(W) | 55 |