Thông số chung |
Hãng sản xuất | HP |
Cỡ giấy | A4 |
Khay đựng giấy(Tờ) | 250tờ |
Loại cổng kết nối | • USB2.0 • Ethernet |
Loại mực sử dụng | - HP 920 Black Officejet Ink Cartridge (~420 pages)
- HP 920XL Black Officejet Ink Cartridge (~1200 pages)
- HP 920XL Cyan Officejet Ink Cartridge (~700 pages)
- HP 920XL Magenta Officejet Ink Cartridge (~700 pages)
- HP 920XL Yellow Officejet Inkjet Cartridge (~700 pages)
- HP 920 Cyan Officejet Ink Cartridge (~300 pages)
- HP 920 Magenta Officejet Ink Cartridge (~300 pages)
- HP 920 Yellow Officejet Ink Cartridge (~300 pages) |
Kích thước (mm) | 475 x 408.9 x 259 |
Trọng lượng (kg) | 8.05 |
Kiểu in | In phun mầu |
Độ phân giải khi in | 4800 x 1200dpi |
Bộ nhớ máy in | 32MB |
Tốc độ in đen trắng(Tờ/phút) | 32tờ |
Tốc độ in mầu(Tờ/phút) | 31tờ |
Độ phân giải khi Scan | 19200 x 19200 dpi |
Chiều sâu Bit màu Scan(Bit) | 48 |
Kích thước bản gốc khi Scan | 215.9 x 297 mm |
Tốc độ truyền Fax(giây/trang) | 3 |
Độ phân giải khi Fax | 300 x 300 dpi |
Tốc độ copy đen trắng(Tờ/phút) | 32tờ |
Tốc độ copy mầu(Tờ/phút) | 31tờ |
Số bản copy liên tục | 100 Trang |
Tỉ lệ Zoom | 25 to 400% |
Phụ kiện bán kèm | • CD Driver • Dây nguồn • Sách hướng dẫn • USB Cable • Hộp mực chính hãng |
Công suất tiêu thụ(W) | 50 |