Mô tả sản phẩm: Brother DCP-J140W
Máy in đa năng Brother DCP-J140W
Brother DCP-J140W có thiết kế gọn gàng giúp tăng tính linh hoạt và in ấn từ bất cứ nơi nào trong văn phòng hay gia đình. Bên cạnh chức năng in ấn truyền thống, máy còn có khả năng quét vào sao chụp tài liệu, hình ảnh.Máy in đa năng Brother DCP-J140W
Brother DCP-J140W còn hỗ trợ tính năng chia sẻ dễ dàng cho mọi người dùng trong nhà hay văn phòng với kết nối Wi-Fi. Dòng máy này cũng cung cấp những ứng dụng riêng để có thể in từ điện thoại thông minh, máy tính bảng chạy iOS hay Android.
Brother DCP-J140W hỗ trợ in hay quét ảnh trực tiếp từ điện thoại
Brother DCP-J140W với tốc độ in lên tới 35/28 ppm (trang/phút) giúp người dùng tiết kiệm được rất nhiều thời gian in ấn với số lượng lớn. Nhờ vậy, người dùng có thể làm các công việc khác một cách hiệu quả mà không cần phải chờ đợi
Brother DCP-J140W được trang bị khay giấy khổ A4 dung lượng lớn hơn, lên đến 100 tờ ở khay nạp giấy và 50 tờ cho khay đón giấy, giúp đáp ứng nhu cầu in ấn lớn cho mọi người dùng. Máy trang bị khay quét kính phẳng ở mặt trên phục vụ cho chức năng quét và sao chụp.
Khay nạp giấy của Brother DCP-J140W lên đến 100 tờ và khay đón giấy 50 tờ.
So với các mẫu máy in phun đa năng khác cùng tầm giá , Brother DCP-J140W giá 2,5 triệu đồng lại chỉ trang bị màn hình LCD đen trắng (16 ký tự, một dòng chữ) và không có đèn nền nên hơi bất tiện. Bù lại, dàn phím điều khiển của máy trải dài ở mặt trên lại khá đầy đủ các phím chức năng. Máy cũng có một điểm khuyết nữa là không hỗ trợ in 2 mặt tự động.
Brother DCP-J140W sử dụng công nghệ in phun với hệ thống 4 hộp mực riêng biệt (hộp mực đen và 3 hộp mực màu Cyan, Magenta, Yellow). Máy chỉ trang bị duy nhất cổng USB 2.0 để kết nối với máy tính.
Cổng giao tiếp USB của máy in Brother DCP-J140W
Về chất lượng ảnh in màu, Brother DCP-J140W cho chất lượng rất rõ nét và chuẩn màu trên giấy riêng của Brother, có thể làm hài lòng tất cả người dùng ngay cả những người dùng khó tính nhất. Tuy vậy, muốn đạt được chất lượng ảnh in như thế thì máy phải mất khá nhiều thời gian để in ấn. Với một ảnh màu JPEG khổ A4, Brother DCP-J140W phải mất trung bình khoảng 10 phút để thực hiện.
Máy in Brother DCP-J140W hỗ trợ độ phân giải in tối đa 6.000 x 1.200 dpi, quét với độ phân giải quang học lên đến 2.400 x 1.200 dpi (có thể nội suy lên đến 19.200 x 19.200 dpi), trong khi độ phân giải sao chụp đạt 1.200 x 1.200 dpi (chế độ đơn sắc) và 1.200 x 600 dpi (chế độ màu).
Nắp bật phía sau của Brother DCP-J140W
Nhìn chung, Brother DCP-J140W đạt chất lượng in ấn, quét cũng như sao chụp khá tốt, cả tài liệu đen trắng lẫn ảnh màu. Theo hãng Brother, mẫu máy in này đạt tốc độ in 5 trang một phút ở chế độ in chuẩn, trong khi tốc độ sao chụp đạt 22 bản đen trắng hoặc 20 bản màu một phút.
Thông số kỹ thuật của Máy in đa năng Brother DCP-J140W
Tổng quan
Kỹ thuật |
In phun |
Bộ nhớ |
32MB |
Màn hình |
Màn hình LCD trắng đen (1 line) |
Chức năng |
In, sao chụp, quét, nối mạng không dây |
Giao diện |
USB 2.0 Hi-Speed |
In
Tốc độ in |
Chế độ in nhanh - 33 (Trắng đen) / 27 (Màu) ppm 5.0 (Trắng đen) / 5.0 (Màu) ppm (Theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24734* Click tại đây để tìm hiểu thêm về tốc độ in của Brother. |
Độ phân giải in |
1,200 x 6,000 dpi (Dọc x Ngang) |
In 2 mặt |
Thủ công |
Sao chụp
Sao chụp nhiều bản (Có sắp xếp) |
99 bản |
Phóng to/Thu nhỏ |
25% - 400% ( tinh chỉnh 1%) |
Độ phân giải sao chụp |
1,200 x 1,200 dpi (Đơn sắc) / 600 x 1,200 dpi (Màu) |
Tốc độ sao chụp |
22 (Đơn sắc ) / 20 (Màu) cpm |
Chức năng N trong 1 |
Ghép 2 hoặc 4 trang vào 1 trang giấy |
Sử dụng giấy
Nạp giấy (khay chuẩn) |
Up to 100-sheets |
Sử dụng cỡ giấy |
A4, Letter, B5 (ISO/JIS), A5, B6 (ISO), 4R Photo Paper (4'' X 6''), A3, ISOB5, A5(Long Edge), ISOB6, A6, Executive, Legal, Folio, B5 (ISO), Exe, JISB5, Exective, LTR, LGL, Photo 4X6" (102X152mm), Index Card (127x203mm), Photo-2L (127x178mm), Post Card 1 (100x148mm), Post Card 2 (148x200mm), C5 Envelope, Com-10, DL Envelope, Monarch, JE4 Envelope, Photo-L (89x127mm), B6 |
Giấy đầu ra |
Up to 50-sheets |
Quét
Chức năng quét |
Màu & Đơn sắc |
Độ phân giải quang học |
1,200 x 2,400 dpi |
Độ phân giải nội suy |
19,200 x 19,200dpi |
Tính năng phụ
In áp phích |
Có |
Phần mềm
Trình điều khiển máy in (Windows®) |
Windows® 2000 Professional, Windows® XP Home Edition, XP Professional Edition, XP Professional x64 Edition, Windows® Vista, Windows® 7, Windows® 7 64 bit, Windows® Server 2003 , Windows® Server 2003 x64 Edition, Windows® Server 2008, Windows® XP Professional (32 & 64 bit editions), Windows® ME, NT4.0, Windows® 98, Windows® 95, NT 4.0WS, Windows® 2000 Professional (SP4), Windows® 98(SE) |
Kích thước/Trọng lượng
Kích thước (WxDxH) |
390 x 368 x 150mm |
Trọng lượng |
6.8kg |