Mô tả sản phẩm: Máy in đa chức năng Canon MF 3010AE
Thiết kế gọn gàng, trang nhã
Canon MF 3010 AE có kiểu dáng đơn giản, trang nhã với bảng điều khiển và màn hình hiển thị thông minh, thân thiện với người sử dụng. Là một máy in đa chức năng nhưng kích cỡ của Canon MF 3010 AE lại rất nhỏ nhắn, gọn gàng tiết kiệm không gian làm việc.
Máy in đa chức năng Laser Canon MF 3010 AE
Hiệu năng vượt trội, chất lượng rõ nét
Máy in đa chức năng Laser Canon MF 3010 AE là thiết bị lý tưởng dành cho các công việc văn phòng. Canon MF 3010 AE có độ phân giải 1200 x 600Dpi, bộ nhớ trong 64MB tích hợp các công nghệ tiên tiến cho chất lượng in ấn cao. Tốc độ in 18 trang/phút đảm bảo năng suất làm việc, tiết kiệm thời gian cho người dùng. Máy hỗ trợ quét ảnh màu cho ra hình ảnh chất lượng với độ phân giải lên đến 300 x 300Dpi. Chức năng tự động chuyển định dạng ảnh giúp công việc của bạn được thực hiện nhanh chóng hơn rất nhiều.
Cài đặt, thiết lập và sử dụng dễ dàng
Sản phẩm kết nối với máy tính đơn giản thông qua cổng kết nối USB 2.0 và tương thích với hầu hết hệ điều hành của Windows. Bộ cài đặt đi kèm thiết bị giúp cho việc thiết lập, quản lý và sử dụng đơn giản và thuận tiện. Bảng điều khiển thông minh và thân thiện cũng khiến các thao tác in ấn, copy, scan trở nên dễ dàng đối với người dùng.
Những lý do nên chọn mua máy in đa chức năng Canon MF 3010AE :
- Sản phẩm này tích hợp sẵn cả 03 chức năng : Copy - in - scan màu giúp bản xử lý hầu hết các công việc ở một văn phòng nhỏ với chi phí cực kỳ thấp.
- Sản phẩm được bảo hành chính hãng 12 tháng tận nơi, được hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng trong vòng 2 giờ khi khách hàng cần sự giúp đỡ.
Thông số kỹ thuật chung máy Canon MF 3010AE :
Loại máy photocopy | Máy photocopy laze đơn sắc | |
Tốc độ copy | Có thể lên tới 18 / 19cpm (A4 / LTR) | |
Độ phân giải bản copy | Chế độ ưu tiên tốc độ: | 600 x 400dpi |
Chế độ ưu tiên độ phân giải: | 600 x 600dpi | |
Tông màu | 256 mức màu | |
Thời gian làm nóng máy (từ khi bật nguồn) | 10 giây hoặc nhanh hơn | |
Thời gian khôi phục (từ lúc ở chế độ nghỉ chờ) | 2 giây hoặc nhanh hơn (khi copy) | |
0,3 giây hoặc nhanh hơn (khi in) | ||
Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT) | 12,0 / 11,8 giây (A4 / LTR) | |
Nguồn cấp giấy | Giấy cassette 150 tờ | |
Trọng lượng giấy | 60 đến 163g/m2 (cassette) | |
Ra giấy | 100 tờ (giấy ra úp mặt) | |
Zoom | 50 - 200% dung sai 10% | |
Kích thước copy | Mặt phẳng: | Có thể lên tới cỡ A4 / LTR |
Các tính năng copy | 2 trong 1, copy cỡ thẻ ID | |
Bộ nhớ copy | 64MB (chia sẻ) | |
In | ||
Loại máy in | Máy in laze đơn sắc | |
Tốc độ in | Có thể lên tới 18 / 19ppm (A4 / LTR) | |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | 7,8 / 7,7 giây (A4 / LTR) | |
Ngôn ngữ in | UFR II LT | |
Độ phân giải bản in | Có thể lên tới 600 x 600dpi, 1200 (tương đương) x 600dpi | |
Bộ nhớ in | 64MB (chia sẻ) | |
Quét | ||
Loại đèn quét | CIS | |
Độ phân giải bản quét | Quang học: | Có thể lên tới 600 x 600dpi |
Trình điều khiển tăng cường: | Có thể lên tới 9600 x 9600dpi | |
Chiều sâu màu | 24-bit | |
Kích thước tài liệu | Mặt phẳng: | Có thể lên tới cỡ A4 |
Tính tương thích | TWAIN, WIA | |
Định dạng file xuất | Win: | PDF có độ nén cao, PDF có thể dò tìm, PDF, JPEG, TIFF, BMP |
Mac: | PDF, JPEG, TIFF, BMP, PNG | |
Pull Scan | Có, USB | |
Quét vào máy tính | Không | |
Giao diện / Phần mềm | ||
Giao diện tiêu chuẩn | USB 2.0 tốc độ cao | |
Chức năng USB | In, quét | |
Hệ điều hành | Windows XP (32 / 64-bit)*1, Windows 2000, Windows Vista (32 / 64-bit)*1, Windows 7 (32 / 64-bit)*1 | |
Mac® OSX*2, Linux*3 | ||
Các thông số kỹ thuật chung | ||
Màn hình LCD | Màn hình LED 7 segment (1 con số) | |
Kích thước | 372 x 276 x 254mm (khi đóng khay giấy cassette) | |
(W x D x H) | 372 x 371 x 254mm (khi mở khay giấy cassette) | |
Trọng lượng | w/CRG: | 8,2kg |
w/o CRG: | 7,6kg | |
Điện năng tiêu thụ | Tối đa: | 960W |
Trong quá trình vận hành: | 450W | |
Khi ở chế độ chờ: | 2,5W | |
Khi ở chế độ nghỉ chờ: | Xấp xỉ 1,4W | |
TEC (Điện năng tiêu thụ tiêu chuẩn) | 0,6kWh/W | |
Cartridge mực*5 | Cartridge 325*4 (1.600 trang) | |
(cartridge đi kèm 700 trang) | ||
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng | 8.000 trang |