Mô tả sản phẩm: Máy tái chế hạt nhựa BK-I
Ký hiệu |
Tốc độ gọng xoáy (vòng/ phút) |
Công xuất máy chủ (kw) |
Công xuất gia nhiệt |
Trọng lượng máy (kg) |
Sản lượng (tấn/ tháng) |
Đơn giá (usđ) |
Cấu hình máy |
BK-E |
30-75 |
15-18.5 |
2-9 |
1100 |
45-55 |
8.600 |
Máy chủ, đủ điện liền máy, máy thái hạt, máy băm rửa |
BK-F |
35-75 |
18.5 |
2-9 |
1250 |
50-60 |
9.900 |
NT |
BK-G |
35-80 |
18.5-22 |
2-11 |
1450 |
55-65 |
11.600 |
NT |
BK-H |
40-80 |
18.5-22 |
2-12 |
2400 |
65-75 |
12.200 |
Máy chủ, đủ điện ngoài, máy thái hạt, máy băm rửa |
BK-I |
40-80 |
22-30 |
3-13 |
2600 |
85-100 |
14.200 |
NT |
BK-PET-A |
40-80 |
11 |
2-8 |
1500 |
30-40 |
11.600 |
NT |
BK-PET-B |
45-90 |
15-18.5 |
3-10 |
1800 |
50-65 |
14.200 |
NT |