Mô tả sản phẩm: Canon Pixma MG2570
In | ||
Độ phân giải in tối đa | 4800 (theo chiều ngang)*1 x 1200 (theo chiều dọc)dpi | |
Đầu in / Mực in | Loại: | Ống mực FINE |
Tổng số vòi phun: | Tổng số 1.280 vòi phun | |
Kích thước giọt mực tối thiểu: | 2pl | |
Hộp mực: | PG-745, CL-746 (PG-745XL, CL746XL – chọn thêm) |
|
Tốc độ in Dựa theo ISO / IEC 24734. Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo vắn tắt Nhấp chuột vào đây để biết các điều kiện đo tốc độ in và sao chụp tài liệu |
Tài liệu: màu *2: ESAT / Một mặt: |
Xấp xỉ 4.0ipm |
Tài liệu: đen trắng *2: ESAT / Một mặt: |
Xấp xỉ 8.0ipm | |
Chiều rộng có thể in | 203,2 mm (8 inch) | |
In có viền: | Lề trên: 3mm, Lề dưới: 16,7 mm, Lề trái/phải: mỗi lề 3,4mm (LTR / LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm) |
|
Vùng nên in | Lề trên: | 31,6mm |
Lề dưới: | 29,2 mm | |
Khổ giấy | A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", Envelopes (DL, COM10), Khổ chọn thêm (chiều rộng 101,6mm - 215,9mm, chiều dài 152,4mm - 676mm) | |
Xử lí giấy (Khay phía sau) (Định lượng giấy tối đa) |
Giấy thường | A4, A5, B5, LTR = 60, LGL = 10 |
Giấy in bóng Plus Glossy II (PP-201) |
4 x 6" = 20 | |
Giấy in bóng “Everyday Use " (GP-501) Giấy in bóng “Everyday Use " (GP-601) |
4 x 6" = 20 | |
Giấy bao thư | European DL / US Com. #10 = 5 | |
Định lượng giấy | Giấy Cassette: | Giấy thường: 64 - 105 g/m2, Giấy in ảnh đặc chủng của Canon: định lượng tối đa xấp xỉ 275 g/m2 (Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) |
Bộ cảm biến đầu mực | Đếm điểm | |
Căn lề đầu in | Bằng tay | |
Quét*4 | ||
Loại máy quét | Flatbed | |
Phương pháp quét | CIS (Bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc) | |
Độ phân giải quang học*5 | 600 x 1200dpi | |
Độ phân giải có thể lựa chọn*6 | 25 - 19200dpi | |
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) | Thang màu xám: | 16 bits / 8 bits |
Bản màu: | 48 bits / 24 bits (RGB each 16 bits / 8 bits ) | |
Tốc độ quét đường*7 | Thang màu xám: | 1,2 miligiây/dòng (300dpi) |
Bản màu: | 3,5 miligiây/dòng (300dpi) | |
Tốc độ quét*8 | Tương phản: Khổ A4 quét màu / 300dpi |
Xấp xỉ 14 giây |
Khổ bản gốc tối đa | Flatbed: | A4 / LTR (216 x 297mm) |
Sao chụp | ||
Khổ bản gốc tối đa | A4 / LTR (216 x 297mm) | |
Loại giấy tương thích | Khổ giấy: | A4, LTR |
Loại giấy: | Giấy thường | |
Chất lượng ảnh | Giấy thường: | Nhanh, chuẩn |
Tốc độ sao chụp*9 Dựa theo tiêu chuẩn ISO / IEC 29183. Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo tóm tắt Nhấp chuột vào đây để xem các điều kiện đo tốc độ in và sao chụp tài liệu |
Tài liệu: màu: sFCOT / sao chụp một mặt: |
Xấp xỉ 31 giây. |
Tài liệu: màu: sESAT / sao chụp một mặt: |
Xấp xỉ 1,6ipm | |
Sao chụp nhiều bản | Đen trắng | 1 - 21 trang |
Yêu cầu về hệ thống (Vui lòng truy cập website www.canon-asia.com để kiểm tra hệ điều hành tương thích và tải trình điều khiển cập nhật nhất) |
Windows: | Windows 8 / Windows 7 / Window Vista / Windows XP |
Macintosh: | Mac OS X v10.6.8 hoặc bản mới hơn | |
Các thông số kĩ thuật chung | ||
Kết nối giao tiếp mạng làm việc | USB 2.0 Hi-Speed | |
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 5 - 35°C |
Độ ẩm: | 10 - 90% RH (không ngưng tụ sương) |
|
Môi trường bảo quản | Nhiệt độ: | 0 - 40°C |
Độ ẩm: | 5 - 95% RH (không ngưng tụ sương) |
|
Nguồn điện | AC 100 - 240V, 50 / 60Hz | |
Tiêu thụ điện |
Khi ở chế độ Standby (đèn quét tắt) (Kết nối USB với máy tính): |
Xấp xỉ 1,0W |
Khi tắt: | Xấp xỉ 0,4W | |
Khi sao chụp*11: (Kết nối mạng LAN với máy tính) |
Xấp xỉ 9W | |
Môi trường | Quy tắc: | RoHS (EU, China), WEEE (EU) |
Nhãn sinh thái: | Energy Star, EPEAT | |
Kích thước (W x D x H) | Xấp xỉ 426 x 306 x 145mm | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 3,5kg |