Mô tả sản phẩm: Epson expression ME-101
Máy in đơn năng Epson Expression ME-101
Máy in đơn năng Epson Expression ME-101 là chiếc máy in khổ A4 nhỏ nhất thế giới tính đến thời điểm hiện tại. Epson Expression ME-101 tạo ra hiệu suất cao với thiết kế gọn nhẹ và các hộp mực rời siêu tiết kiệm, giúp thực hiện các chức năng sao chép, quét và in ấn tài liệu một cách dễ dàng.
Máy in đơn năng Epson Expression ME-101 nhỏ gọn nhất thế giới
Một số đặc tính nổi bật của Máy in Epson Expression ME-101
Epson Expression ME-101 có thiết kế nhỏ nhất thế giới
Máy in Expression ME-101 không chỉ có thiết kế đẹp mà còn phù hợp với không gian của gia đình . Là máy in khổ A4 nhỏ nhất trên thế giới, máy in ME-10 có thiết kế và footprint nhỏ hơn 15% so với các dòng máy trước. Giờ đây, người dùng không phải quá lo lắng về không gian đặt máy in nữa
Hiệu suất cao với tốc độ in nhanh chóng
Máy in Epson Expression ME-101 có đầy đủ tính năng hữu dụng. Với tốc độ in lên đến 24 trang/phút, giúp người dùng tiết kiệm được rất nhiều thời gian in ấn. Nhờ vậy, người dùng có thể làm các công việc khác một cách hiệu quả mà không cần phải chờ đợi. Bản scan rõ ràng và sắc nét nhờ bộ cảm biến lên đến 600x1200dpi. Ở chế độ nháp, việc sao chép mất khoảng 6 giây đối với văn bản đen trắng và 11 giây đối với tài liệu màu.
Tiết kiệm chi phí với giá thành hộp mực thấp
Tiết kiệm luôn là vấn đề quan trọng nhất đối với mọi hộ gia đình và Máy in Epson Expression ME-101 hoạt động với mức chi phí vô cùng thấp đối với từng hộp mực. Chi phí vận hành được giảm đáng kể với giá của hộp mực đen trắng và màu lần lượt là 7.8$ và 11.10$. Người dùng sẽ chỉ phải thay mực khi hộp mực đã được sử dụng hết.
Chất lượng bản in rõ ràng , sắc nét
Máy in Epson Expression ME-101 sử dụng đầu in Micro Piezo độc quyền của Epson với độ phân giải 5760x1440dpi mang đến chất lượng in ấn đồng đều với hình ảnh sắc nét và văn bản mịn màng.
Mực in bột mới của Epson được đặc biệt thiết kế nhằm tạo ra các bức ảnh có chất lượng tuyệt đỉnh trên giấy ảnh bóng của Epson. Hình ảnh đồ họa và văn bản rõ ràng, sắc nét. Cùng với công nghệ đầu in Micro Piezo và độ phân giải lên đến 5760x1440 dpi, ME 101 thật sự là đại diện tiêu biểu cho các máy in cùng loại.
Cho ra bức ảnh hoàn hảo với bộ sáng tạo Epson
Tạo ra các bức ảnh chuyên nghiệp và ấn tượng với phần mềm nâng cao chất lượng và chỉnh sửa hình ảnh thân thiện với người dùng nằm trong bộ sáng tạo của Epson.
Tiện lợi khi in ảnh
Có được những bức ảnh có chất lượng như trong phòng lab chỉ với 3 bước đơn giãn:
Có thể chỉnh sửa màu sắc, mắt đỏ cho bức ảnh
Tạo ra các ảnh in đẹp và tự nhiên bằng cách chỉnh sửa màu da, tone màu và độ sáng
Chỉnh sửa mắt đỏ
Giảm hiện tượng mắt nhỏ chỉ với một click
Thông số kỹ thuật của Máy in Epson Expression ME-101
Phương pháp in |
On-demand ink jet |
Cấu hình vòi phun |
128 đen, 42 màu (Cyan, Megenta, Yellow) |
Tốc độ in |
|
Trắng/ đen (A4) |
24 trang/ phút (Draft) |
Màu |
13 trang/ phút (Draft) |
Max Photo Draft – 10 x 15 cm/ 4 x 6 inch |
54 giây mỗi bản photo (W/Boder) |
80 giây mỗi bản photo (Borderless (không đường viền) |
|
Mặc định bản photo 10 x 15 cm/ 4 x 6 inch |
150 giây mỗi bản photo (không đường viền) |
Copy (sao chép) |
|
Tốc độ copy |
Trắng/ đen (A4), Xấp xỉ 6 giây (Draft) |
Chế độ copy |
Chế độ copy (chuẩn) |
Số lượng bản copy tối đa |
20 tờ (cố định) |
Scan (quét) |
|
Loại máy quét |
Quét hình ảnh màu phẳng (Flatbed) |
Loại cảm ứng |
CIS |
Độ phân giải quang học |
600 x 1200 dpi |
Kích thước Scan tối đa |
216 x 297 mm (8.5 x 11.7 inch) |
Số bit Scan |
|
Màu |
48 bit bên trong, 24 bit bên ngoài |
Grayscale |
16 bit bên trong, 8 bit bên ngoài |
Đen và trắng |
16 bit bên trong, 1 bit bên ngoài |
Tốc độ Scan |
|
Monochrome 300 dpi |
2.4 msec/ line |
Colour 300 dpi |
9.5 msec/ line |
Monochrome 600 dpi |
7.2 msec/ line |
Colour 600 dpi |
14.3 msec/ line |
Khay giấy |
|
Phương pháp nạp giấy |
Friction feed |
Số lượng khay giấy |
1 |
Khổ giấy |
A4, A5, A6, B5, 10 x 15 cm (4 x 6 inch), 13 x 18 cm (5 x 7 inch), 9 x 13 cm (3.5 x 5 inch), Letter (8.5 x 11 inch), Legal (8.5 x 14 inch), 13 x 20 cm (5 x 8 inch), 20 x 25 cm (8 x 10 inch), 16:9 wide size, 100x148mm, |
Envelopes: #10 (4.125 x 9.5 inch), DL (110 x 220mm), C6 (114 x 162mm) |
|
Kích thước giấy tối đa |
8.5 x 44 inch |
Canh lề in |
0 mm trên (top), left (trái), bottom (dưới) thông qua cài đặt điều chỉnh cho driver máy in |
Kết nối |
|
Chuẩn |
USB 2.0 tốc độ cao |
Phần mềm in |
|
Hỗ trợ hệ điều hành |
Windows XP/ XP Professional x64 Edition/ Vista/ 7 |
Đặc tính chung |
|
Nguồn điện |
AC 100-240V |
Tần số |
50-60 Hz |
Công suất tiêu thụ |
11W (vận hành), 3.5W (chế độ chờ), 1.5W (chế độ ngủ), 0.3W (chế độ tắt nguồn) |
Hộp mực in |
|
Chuẩn màu đen (Black) |
C13T166190 (130 trang Yield) |
Chuẩn màu xanh lơ (Cyan) |
C13T166290 (220 trang tổng hợp Yield) |
Chuẩn màu đỏ tươi (Magneta) |
C13T166390 (220 trang tổng hợp Yield) |
Chuẩn màu vàng (Yellow) |
C13T166490 (220 trang tổng hợp Yield) |
High Capactity Black |
C13T167190 (250 trang Yield) |
Kích thước |
390 x 300 x 145 mm |
Trọng lượng |
3.9 kg |