Mô tả sản phẩm: Dây điện hạ thế vỏ mỏng dùng cho ô tô Goldcup CAVS 1.25mm2
Tiết diện mặt cắt danh định |
Ruột dẫn điện |
Đường kính ruột dẫn điện |
Chiều dày cách điện |
Đường kính tổng gần đúng |
Điện trở ruột dẫn ở 20°C |
Chiều dài đóng gói |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
Số sợi |
Đường kính sợi |
||||||
(mm2) |
|
(mm) |
(mm) |
(mm) |
(mm) |
(Ω/km) |
(m) |
CAVS 0.3 |
7 |
0.277 |
0.7 |
0.35 |
1.4 |
0.0502 |
2000 |
CAVS 0.5 |
7 |
0.33 |
0.9 |
0.35 |
1.6 |
0.0327 |
1500 |
CAVS 0.85 |
11 |
0.34 |
1.1 |
0.35 |
1.8 |
0.0208 |
1000 |
CAVS 1.25 |
16 |
0.34 |
1.4 |
0.35 |
2.21 |
0.0143 |
800 |
AVSS 0.3 |
7.0 |
0.26 |
1.8 |
0.30 |
1.4 |
0.0502 |
2000 |
AVSS 0.5 |
7.0 |
0.32 |
1.0 |
0.30 |
1.6 |
0.0327 |
1500 |
AVSS 0.85 |
19 |
0.24 |
1.2 |
0.30 |
1.8 |
0.0127 |
1000 |
AVSS 1.25 |
19 |
0.29 |
1.5 |
0.30 |
2.1 |
0.0149 |
800 |
AVSS 0.3 f |
15 |
0.18 |
0.8 |
0.35 |
1.5 |
0.0489 |
2000 |
AVSS 0.5 f |
20 |
0.18 |
1.0 |
0.35 |
1.7 |
0.0367 |
1500 |
AVSS 0.75 f |
30 |
0.18 |
1.2 |
0.35 |
1.9 |
0.0244 |
1000 |
AVSS 1.25 f |
50 |
0.18 |
1.5 |
0.40 |
2.3 |
0.0147 |
800 |
AVSS 2.0 f |
37 |
0.26 |
1.8 |
0.40 |
2.6 |
0.0095 |
500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Chữ "f" trong cột có nghĩa là lõi mềm.
Nhiệt độ làm việc tối đa cho phép là 80°C
Ngoài các chủng loại sản phẩm trên, chúng tôi sẽ sản xuất các loại sản phẩm có qui cách theo yêu cầu của khách hàng.