Model |
Hãng sản xuất | EDISECURE |
Độ phân giải | Corega |
Tốc độ in nhiều màu (thẻ/giờ) | 90 |
Kiểu kết nối | • USB • 10 Base-T Ethernet |
Khay đựng thẻ trắng (card) | 300 |
Kích thước của thẻ (mm) | 85.60 x 53.98 mm |
Độ dày của thẻ (mm) | 0.25 – 2.0 mm w/o encoder
0.25 – 1.4 mm with encoder |
Chất liệu của thẻ | • PVC • ABS • Polycarbonate • Composite PVC • PET |
Nguồn điện | • 100/120V, 50/60 Hz • 220/240V, 50/60 Hz |
Phần mềm xử lý | - Phần mềm in thẻ EDIsecure® Card Management Software Suite
- Phần mềm xử lý ảnh EDIsecure® Image Enhancement Software |
Tính năng khác | - In thẻ màu sắc đa dạng nhờ chức năng in hình chân dung; tốc độ in cao lên đến 90 thẻ mỗi giờ
- Thiết kế hiện đại nhỏ gọn, bền bỉ với thời gian
- Màn hình màu LCD thuận tiện cho cài đặt và vận hành máy
- Tính năng in tràn lề cho chất lượng hình ảnh bóng bẩy sống động
- Ngăn chứa ribbon khổng lồ và khay chứa thẻ dễ dàng tháo lắp để cho năng suất cao nhất
- Khuôn nạp được thiết kế với màu sắc đặc trưng riêng biệt thuận tiện cho việc thay, nạp ribbon và film in
- Bộ phận vệ sinh thẻ tháo lắp dễ dàng và có thể tái sử dụng
- Chất lượng film in đảm bảo cho độ bền cao nhất của thẻ
- Chức năng xóa dữ liệu trên ribbon đã in giúp tăng cao tính bảo mật
- Kết nối qua cổng mạng và IPSEC giúp mã hóa dữ liệu truyền
- Có thể tích hợp hệ thống mã hóa chip tiên tiến (ACEF) để in và mã hóa thẻ thông minh trực tiếp
- Cơ cấu nạp thẻ bên trong giúp cho việc in thẻ từ hoặc thẻ chip tiếp xúc dễ dàng
- Chức năng ép lamination một mặt thẻ (tùy chọn)
- Có thể nâng cấp lên những phiên bản XID cao hơn
- Đầu in được bảo hành vĩnh viễn |
Kích thước (mm) | 343 x 347 x 381 |
Trọng lượng (kg) | 220 |